Cúp Quốc Gia Pháp - 05/02/2025 19:45
SVĐ: Stade Fred Aubert
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Stade Briochin Nice
Stade Briochin 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Nice
Huấn luyện viên:
7
James Le Marer
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
8
Léo Yobé
8
Léo Yobé
8
Léo Yobé
2
Christophe Kerbrat
2
Christophe Kerbrat
29
Evann Guessand
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
25
Mohamed-Ali Cho
25
Mohamed-Ali Cho
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
24
Gaëtan Laborde
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 James Le Marer Hậu vệ |
59 | 4 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Brou Benjamin Angoua Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Christophe Kerbrat Hậu vệ |
60 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Léo Yobé Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Guillaume Beghin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Franck L'Hostis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hugo Boudin Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Madigoundo Diakite Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Artur Zakharyan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Achahbar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Christian Konan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
65 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
57 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Paulino Rosario Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aimeric Gomis-Maillard Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Leo Rouille Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Esteban Crespel Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Antoine Nugent Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacine Ahjaou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mathéo Ntumi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Boubacar Diakhaby Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Florian Beurel Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Stan Janno Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Abdel Monem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tom Alexis Louchet Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
Stade Briochin
Nice
Stade Briochin
Nice
20% 0% 80%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Briochin
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Stade Briochin Annecy |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Stade Briochin Saint-Malo |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Paimpol Stade Briochin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Stade Briochin Les Herbiers |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Nice
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Toulouse Nice |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
30/01/2025 |
Nice Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Nice Olympique Marseille |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.90 2.75 0.90 |
|||
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.05 |
0.84 2.75 0.96 |
|||
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 4