0.93 -1 3/4 0.83
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
- - -
- - -
- - -
0.7 0 -0.85
0.83 1.0 -0.99
- - -
- - -
3.00 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Toulouse Nice
Toulouse 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Nice
Huấn luyện viên:
10
Yann Gboho
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
13
Joshua King
13
Joshua King
7
Zakaria Aboukhlal
29
Evann Guessand
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
25
Mohamed-Ali Cho
25
Mohamed-Ali Cho
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
24
Gaëtan Laborde
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Joshua King Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Aron Dønnum Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaydee Canvot Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
65 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
57 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Paulino Rosario Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Warren Babicka Shavy Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Frank Magri Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Noah Edjouma Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Kjetil Haug Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Mathis Saka Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Miha Zajc Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tom Alexis Louchet Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohamed Abdel Monem Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Toulouse
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 1
(0-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
2 : 1
(0-1)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
1 : 0
(0-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Nice
0 : 0
(0-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
1 : 1
(1-0)
Nice
Toulouse
Nice
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Toulouse Montpellier |
0 0 (0) (0) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
18/01/2025 |
Olympique Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.89 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Toulouse Laval |
2 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Nice
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Nice Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Nice Olympique Marseille |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
23/01/2025 |
Elfsborg Nice |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.75 |
0.84 2.75 0.95 |
|||
17/01/2025 |
LOSC Lille Nice |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.93 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bastia Nice |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 4