Cúp Quốc Gia Pháp - 21/12/2024 14:30
SVĐ: Stade Fred Aubert
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1 0.82
0.87 2.75 0.87
- - -
- - -
6.00 4.00 1.45
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.75 1.0 -0.99
- - -
- - -
6.50 2.30 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Loic Négo
-
55’
Đang cập nhật
Daler Kuzyaev
-
65’
Samuel Grandsir
Alois Confais
-
Christian Konan
Stan Janno
66’ -
Léo Yobé
Julien Benhaim
73’ -
Đang cập nhật
Guillaume Beghin
75’ -
Guillaume Beghin
Stan Janno
80’ -
81’
Daler Kuzyaev
Ilyes Housni
-
James Le Marer
Antoine Nugent
85’ -
89’
Mathéo Bodmer
Andy Logbo
-
Đang cập nhật
Franck L'Hostis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
32%
68%
4
4
9
17
289
614
12
12
5
4
2
2
Stade Briochin Le Havre
Stade Briochin 5-3-2
Huấn luyện viên: Guillaume Allanou
5-3-2 Le Havre
Huấn luyện viên: Didier Digard
7
James Le Marer
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
1
Franck L'Hostis
6
Guillaume Beghin
6
Guillaume Beghin
6
Guillaume Beghin
2
Christophe Kerbrat
2
Christophe Kerbrat
10
André Ayew
6
Rassoul Ndiaye
6
Rassoul Ndiaye
6
Rassoul Ndiaye
6
Rassoul Ndiaye
6
Rassoul Ndiaye
9
Samuel Grandsir
9
Samuel Grandsir
9
Samuel Grandsir
5
Christopher Operi
5
Christopher Operi
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 James Le Marer Hậu vệ |
57 | 4 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Benjamin Angoua Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
2 Christophe Kerbrat Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Guillaume Beghin Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Léo Yobé Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Franck L'Hostis Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hugo Boudin Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Madigoundo Diakite Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Artur Zakharyan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim Achahbar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Christian Konan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 André Ayew Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Daler Kuzyaev Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Christopher Operi Hậu vệ |
44 | 3 | 7 | 7 | 1 | Hậu vệ |
9 Samuel Grandsir Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
11 Antoine Joujou Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Rassoul Ndiaye Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loic Négo Hậu vệ |
50 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Timothee Pembele Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathéo Bodmer Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stade Briochin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Stan Janno Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Julien Benhaim Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 Yacine Ahjaou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Leo Rouille Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jhon Balzan Riascos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Antoine Nugent Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mathéo Ntumi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Esteban Crespel Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Boubacar Diakhaby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Oualid El Hajjam Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alois Confais Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ilyes Housni Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Enzo Kana-Biyik Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Arthur Desmas Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Ismail Bouneb Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
47 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Andy Logbo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Guy Noël Prince Zohouri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Briochin
Le Havre
Stade Briochin
Le Havre
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Stade Briochin
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Stade Briochin Saint-Malo |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Paimpol Stade Briochin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Stade Briochin Les Herbiers |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Stade Briochin Concarneau |
3 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/05/2023 |
Red Star Stade Briochin |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Le Havre
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 17