GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Océane

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 -1 3/4 0.89

0.91 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.10 3.30

0.97 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.77 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 3.75

0.77 4.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 34’

    Đang cập nhật

    Farid El Melali

  • Emmanuel Sabbi

    Yassine Kechta

    61’
  • 63’

    Farid El Melali

    Himad Abdelli

  • 71’

    Ahmadou Bamba Dieng

    Ibrahima Niane

  • Josué Casimir

    Antoine Joujou

    77’
  • 80’

    Farid El Melali

    Yassin Belkhdim

  • Đang cập nhật

    Yassine Kechta

    86’
  • 90’

    Himad Abdelli

    Esteban Lepaul

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Océane

  • Trọng tài chính:

    W. Delajod

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandre Dujeux

  • Ngày sinh:

    01-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:32, H:16, B:26)

2

Phạt góc

4

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

10

489

Tổng số đường chuyền

393

5

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Le Havre Angers SCO

Đội hình

Le Havre 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Didier Digard

Le Havre VS Angers SCO

3-4-2-1 Angers SCO

Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux

28

André Ayew

14

Daler Kuzyaev

14

Daler Kuzyaev

14

Daler Kuzyaev

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

11

Emmanuel Sabbi

11

Emmanuel Sabbi

94

Abdoulaye Touré

10

Himad Abdelli

99

Ahmadou Bamba Dieng

99

Ahmadou Bamba Dieng

99

Ahmadou Bamba Dieng

99

Ahmadou Bamba Dieng

26

Florent Hanin

26

Florent Hanin

6

Jean-Eudes Aholou

6

Jean-Eudes Aholou

6

Jean-Eudes Aholou

28

Farid El Melali

Đội hình xuất phát

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

André Ayew Tiền đạo

25 6 0 3 1 Tiền đạo

94

Abdoulaye Touré Tiền vệ

41 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Emmanuel Sabbi Tiền vệ

45 5 1 5 0 Tiền vệ

14

Daler Kuzyaev Tiền vệ

45 4 2 2 1 Tiền vệ

27

Christopher Operi Tiền vệ

41 3 7 7 1 Tiền vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

48 3 0 4 0 Hậu vệ

10

Josué Casimir Tiền vệ

43 0 5 9 0 Tiền vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

49 0 0 3 0 Thủ môn

32

Timothee Pembele Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

45 0 0 4 1 Hậu vệ

45

Issa Soumaré Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Angers SCO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Himad Abdelli Tiền vệ

87 14 5 11 0 Tiền vệ

28

Farid El Melali Tiền vệ

66 9 6 6 0 Tiền vệ

26

Florent Hanin Hậu vệ

47 2 3 2 0 Hậu vệ

6

Jean-Eudes Aholou Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

99

Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Jordan Lefort Hậu vệ

49 1 2 5 0 Hậu vệ

18

Jim Allevinah Tiền vệ

9 0 2 1 0 Tiền vệ

30

Yahia Fofana Thủ môn

72 0 0 6 0 Thủ môn

2

Carlens Arcus Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Abdoulaye Bamba Hậu vệ

85 0 0 8 0 Hậu vệ

93

Haris Belkebla Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Samuel Grandsir Tiền đạo

45 1 2 3 2 Tiền đạo

8

Yassine Kechta Tiền vệ

49 2 1 6 0 Tiền vệ

18

Yanis Zouaoui Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Rassoul Ndiaye Tiền vệ

39 1 0 5 2 Tiền vệ

7

Loic Négo Hậu vệ

47 0 4 3 0 Hậu vệ

77

Steve Ngoura Tiền đạo

25 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Antoine Joujou Tiền đạo

40 1 2 2 0 Tiền đạo

22

Yoann Salmier Hậu vệ

46 2 1 6 0 Hậu vệ

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

Angers SCO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Zinédine Ould Khaled Hậu vệ

46 1 2 3 0 Hậu vệ

19

Esteban Lepaul Tiền đạo

29 3 3 1 0 Tiền đạo

14

Yassin Belkhdim Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Joseph Lopy Tiền vệ

27 3 1 3 0 Tiền vệ

16

Melvin Zinga Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

27

Lilian Raolisoa Hậu vệ

59 3 4 3 1 Hậu vệ

7

Ibrahima Niane Tiền đạo

60 4 3 7 0 Tiền đạo

3

Jacques Ekomie Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pierrick Capelle Tiền vệ

80 5 4 14 0 Tiền vệ

Le Havre

Angers SCO

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Havre: 0T - 0H - 1B) (Angers SCO: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2020

Giao Hữu CLB

Le Havre

1 : 3

(1-1)

Angers SCO

Phong độ gần nhất

Le Havre

Phong độ

Angers SCO

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Havre

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

T
H

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Le Havre

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Pháp

25/10/2024

Rennes

Le Havre

1 0

(0) (0)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Pháp

20/10/2024

Le Havre

Olympique Lyonnais

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.98

0.80 2.75 0.96

B
T

Angers SCO

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Auxerre

Angers SCO

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.96

0.96 2.75 0.90

B
X

VĐQG Pháp

09/11/2024

Angers SCO

Paris Saint Germain

2 4

(0) (4)

0.92 +1.75 1.01

0.98 3.25 0.88

B
T

VĐQG Pháp

01/11/2024

Monaco

Angers SCO

0 1

(0) (1)

0.86 -1.75 1.07

0.85 3.5 0.87

T
X

VĐQG Pháp

26/10/2024

Angers SCO

Saint-Étienne

4 2

(2) (1)

0.98 -0.25 0.95

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Pháp

20/10/2024

Toulouse

Angers SCO

1 1

(0) (1)

0.83 -1.0 1.10

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất