-0.96 -1 3/4 0.89
0.91 2.25 0.89
- - -
- - -
2.37 3.10 3.30
0.97 9 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.77 0.75 1.00
- - -
- - -
3.10 2.00 3.75
0.77 4.0 -0.95
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Farid El Melali
-
Emmanuel Sabbi
Yassine Kechta
61’ -
63’
Farid El Melali
Himad Abdelli
-
71’
Ahmadou Bamba Dieng
Ibrahima Niane
-
Josué Casimir
Antoine Joujou
77’ -
80’
Farid El Melali
Yassin Belkhdim
-
Đang cập nhật
Yassine Kechta
86’ -
90’
Himad Abdelli
Esteban Lepaul
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
56%
44%
2
1
8
10
489
393
5
11
1
3
0
1
Le Havre Angers SCO
Le Havre 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Didier Digard
3-4-2-1 Angers SCO
Huấn luyện viên: Alexandre Dujeux
28
André Ayew
14
Daler Kuzyaev
14
Daler Kuzyaev
14
Daler Kuzyaev
27
Christopher Operi
27
Christopher Operi
27
Christopher Operi
27
Christopher Operi
11
Emmanuel Sabbi
11
Emmanuel Sabbi
94
Abdoulaye Touré
10
Himad Abdelli
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
99
Ahmadou Bamba Dieng
26
Florent Hanin
26
Florent Hanin
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
6
Jean-Eudes Aholou
28
Farid El Melali
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 André Ayew Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
94 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Emmanuel Sabbi Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 Christopher Operi Tiền vệ |
41 | 3 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Josué Casimir Tiền vệ |
43 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
45 Issa Soumaré Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Himad Abdelli Tiền vệ |
87 | 14 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Farid El Melali Tiền vệ |
66 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Florent Hanin Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jean-Eudes Aholou Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmadou Bamba Dieng Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jordan Lefort Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Jim Allevinah Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Yahia Fofana Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Carlens Arcus Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Abdoulaye Bamba Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
93 Haris Belkebla Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Samuel Grandsir Tiền đạo |
45 | 1 | 2 | 3 | 2 | Tiền đạo |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loic Négo Hậu vệ |
47 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Steve Ngoura Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Antoine Joujou Tiền đạo |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Angers SCO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Zinédine Ould Khaled Hậu vệ |
46 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Esteban Lepaul Tiền đạo |
29 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Yassin Belkhdim Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Joseph Lopy Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Melvin Zinga Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Lilian Raolisoa Hậu vệ |
59 | 3 | 4 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Ibrahima Niane Tiền đạo |
60 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
3 Jacques Ekomie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierrick Capelle Tiền vệ |
80 | 5 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Angers SCO
Giao Hữu CLB
Le Havre
1 : 3
(1-1)
Angers SCO
Le Havre
Angers SCO
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Rennes Le Havre |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Le Havre Olympique Lyonnais |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.98 |
0.80 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Angers SCO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Auxerre Angers SCO |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.96 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Angers SCO Paris Saint Germain |
2 4 (0) (4) |
0.92 +1.75 1.01 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Monaco Angers SCO |
0 1 (0) (1) |
0.86 -1.75 1.07 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Angers SCO Saint-Étienne |
4 2 (2) (1) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Toulouse Angers SCO |
1 1 (0) (1) |
0.83 -1.0 1.10 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 21