0.85 1/4 1.00
0.98 2.25 0.82
- - -
- - -
3.30 3.10 2.30
0.86 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.83 0 0.68
0.73 0.75 -0.94
- - -
- - -
4.00 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Le Havre Brest
Le Havre 4-4-2
Huấn luyện viên: Didier Digard
4-4-2 Brest
Huấn luyện viên: Eric Roy
28
André Ayew Pelé
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
21
Antoine Joujou
4
Gautier Lloris
4
Gautier Lloris
45
Mahdi Camara
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
26
Mathias Pereira Lage
19
Ludovic Ajorque
19
Ludovic Ajorque
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
14
Mama Samba Baldé
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 André Ayew Pelé Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
50 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
93 Arouna Sangante Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Antoine Joujou Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rassoul N'Diaye Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loïc Nego Tiền vệ |
54 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mahdi Camara Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Mama Samba Baldé Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kenny Lala Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Mathias Pereira Lage Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Marco Bizot Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Josue Casimir Tiền đạo |
46 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Aloïs Confais Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ahmed Hassan Mahgoub Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Issa Soumaré Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ibrahim Salah Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Noah Jauny Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Grégoire Coudert Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Romain Faivre Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Soumaula Coulibaly Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Brest
VĐQG Pháp
Brest
2 : 0
(1-0)
Le Havre
VĐQG Pháp
Brest
1 : 0
(1-0)
Le Havre
VĐQG Pháp
Le Havre
1 : 2
(0-1)
Brest
Le Havre
Brest
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Reims Le Havre |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Le Havre Lens |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1.0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Brest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Shakhtar Donetsk Brest |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.10 |
0.96 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13