GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 15/12/2024 16:00

SVĐ: Stade Océane

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.98

0.95 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.20 2.20

0.90 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 0 0.70

-0.99 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.87

-0.93 4.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Dilane Bakwa

    Habib Diarra

  • 32’

    Dilane Bakwa

    S. Nanasi

  • 60’

    Jeremy Sebas

    Eduard Sobol

  • Loic Négo

    André Ayew

    64’
  • 71’

    S. Nanasi

    Pape Diong

  • 72’

    Emanuel Emegha

    Sékou Mara

  • 78’

    Đang cập nhật

    Eduard Sobol

  • Steve Ngoura

    Samuel Grandsir

    83’
  • Abdoulaye Touré

    Yassine Kechta

    84’
  • 90’

    Mamadou Sarr

    Andrey Santos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Océane

  • Trọng tài chính:

    A. Kherradji

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Liam Rosenior

  • Ngày sinh:

    09-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:43, H:37, B:33)

3

Phạt góc

2

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

7

568

Tổng số đường chuyền

470

10

Dứt điểm

9

1

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

3

Le Havre Strasbourg

Đội hình

Le Havre 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Didier Digard

Le Havre VS Strasbourg

3-5-1-1 Strasbourg

Huấn luyện viên: Liam Rosenior

94

Abdoulaye Touré

77

Steve Ngoura

77

Steve Ngoura

77

Steve Ngoura

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

7

Loic Négo

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

10

Emanuel Emegha

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

15

S. Nanasi

19

Habib Diarra

19

Habib Diarra

8

Andrey Santos

8

Andrey Santos

8

Andrey Santos

26

Dilane Bakwa

Đội hình xuất phát

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Abdoulaye Touré Tiền vệ

43 5 1 6 0 Tiền vệ

27

Christopher Operi Tiền vệ

43 3 7 7 1 Tiền vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

50 3 0 4 0 Hậu vệ

77

Steve Ngoura Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

19

Rassoul Ndiaye Tiền vệ

41 1 0 5 2 Tiền vệ

7

Loic Négo Tiền vệ

49 0 4 3 0 Tiền vệ

18

Yanis Zouaoui Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

32

Timothee Pembele Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

47 0 0 4 1 Hậu vệ

5

Oussama Targhalline Tiền vệ

29 0 0 4 1 Tiền vệ

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Emanuel Emegha Tiền vệ

41 12 2 5 0 Tiền vệ

26

Dilane Bakwa Tiền vệ

52 6 12 4 1 Tiền vệ

19

Habib Diarra Tiền vệ

50 6 3 5 0 Tiền vệ

8

Andrey Santos Tiền vệ

27 6 0 6 0 Tiền vệ

15

S. Nanasi Tiền vệ

13 3 2 0 0 Tiền vệ

40

Jeremy Sebas Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Diego Moreira Hậu vệ

14 1 2 1 0 Hậu vệ

29

Ismael Doukoure Hậu vệ

43 1 1 8 0 Hậu vệ

1

Đorđe Petrović Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

22

Guéla Doué Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Mamadou Sarr Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Ilyes Housni Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Emmanuel Sabbi Tiền đạo

46 5 1 5 0 Tiền đạo

21

Antoine Joujou Tiền đạo

41 1 2 2 0 Tiền đạo

8

Yassine Kechta Tiền vệ

51 2 1 6 0 Tiền vệ

14

Daler Kuzyaev Tiền vệ

47 4 2 2 1 Tiền vệ

28

André Ayew Tiền đạo

27 6 0 3 1 Tiền đạo

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

29

Samuel Grandsir Tiền đạo

47 1 2 3 2 Tiền đạo

22

Yoann Salmier Hậu vệ

48 2 1 6 0 Hậu vệ

Strasbourg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Marvin Senaya Hậu vệ

50 2 1 7 1 Hậu vệ

42

Guemissongui Ouattara Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Junior Mwanga Tiền vệ

48 1 1 4 0 Tiền vệ

77

Eduard Sobol Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sékou Mara Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

30

Karl-Johan Johnsson Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

6

Félix Lemaréchal Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Abakar Sylla Hậu vệ

48 5 0 6 0 Hậu vệ

17

Pape Diong Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

Le Havre

Strasbourg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Havre: 1T - 0H - 2B) (Strasbourg: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

VĐQG Pháp

Le Havre

3 : 1

(1-0)

Strasbourg

07/02/2024

Cúp Quốc Gia Pháp

Strasbourg

3 : 1

(2-1)

Le Havre

10/12/2023

VĐQG Pháp

Strasbourg

2 : 1

(1-0)

Le Havre

Phong độ gần nhất

Le Havre

Phong độ

Strasbourg

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Havre

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

07/12/2024

Nice

Le Havre

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Le Havre

Angers SCO

0 1

(0) (0)

1.04 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

B
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

T
H

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Le Havre

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X

Strasbourg

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

30/11/2024

Brest

Strasbourg

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nice

Strasbourg

2 1

(0) (1)

1.06 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.89

B
T

VĐQG Pháp

09/11/2024

Strasbourg

Monaco

1 3

(1) (0)

0.90 +0.5 1.03

0.89 2.75 1.01

B
T

VĐQG Pháp

02/11/2024

Saint-Étienne

Strasbourg

2 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.88

0.93 2.75 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất