0.95 1/4 0.98
0.95 2.5 0.83
- - -
- - -
3.40 3.20 2.20
0.90 9 0.92
- - -
- - -
-0.79 0 0.70
-0.99 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
28’
Dilane Bakwa
Habib Diarra
-
32’
Dilane Bakwa
S. Nanasi
-
60’
Jeremy Sebas
Eduard Sobol
-
Loic Négo
André Ayew
64’ -
71’
S. Nanasi
Pape Diong
-
72’
Emanuel Emegha
Sékou Mara
-
78’
Đang cập nhật
Eduard Sobol
-
Steve Ngoura
Samuel Grandsir
83’ -
Abdoulaye Touré
Yassine Kechta
84’ -
90’
Mamadou Sarr
Andrey Santos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
56%
44%
2
1
11
7
568
470
10
9
1
5
3
3
Le Havre Strasbourg
Le Havre 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Didier Digard
3-5-1-1 Strasbourg
Huấn luyện viên: Liam Rosenior
94
Abdoulaye Touré
77
Steve Ngoura
77
Steve Ngoura
77
Steve Ngoura
7
Loic Négo
7
Loic Négo
7
Loic Négo
7
Loic Négo
7
Loic Négo
27
Christopher Operi
27
Christopher Operi
10
Emanuel Emegha
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
15
S. Nanasi
19
Habib Diarra
19
Habib Diarra
8
Andrey Santos
8
Andrey Santos
8
Andrey Santos
26
Dilane Bakwa
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Operi Tiền vệ |
43 | 3 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Steve Ngoura Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loic Négo Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền vệ |
41 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
52 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Habib Diarra Tiền vệ |
50 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Santos Tiền vệ |
27 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Nanasi Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Jeremy Sebas Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Moreira Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guéla Doué Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
46 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Antoine Joujou Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
28 André Ayew Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Samuel Grandsir Tiền đạo |
47 | 1 | 2 | 3 | 2 | Tiền đạo |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
42 Guemissongui Ouattara Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Junior Mwanga Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sékou Mara Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Félix Lemaréchal Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Abakar Sylla Hậu vệ |
48 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Pape Diong Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Strasbourg
VĐQG Pháp
Le Havre
3 : 1
(1-0)
Strasbourg
Cúp Quốc Gia Pháp
Strasbourg
3 : 1
(2-1)
Le Havre
VĐQG Pháp
Strasbourg
2 : 1
(1-0)
Le Havre
Le Havre
Strasbourg
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Strasbourg
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Strasbourg Reims |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Brest Strasbourg |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nice Strasbourg |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Strasbourg Monaco |
1 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 1.03 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Saint-Étienne Strasbourg |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.88 |
0.93 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21