GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 24/11/2024 16:00

SVĐ: Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.97

0.77 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.40 4.50

0.92 9.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.77 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 5.50

0.72 4.0 -0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Josué Casimir

  • Đang cập nhật

    Jean-Kevin Duverne

    54’
  • Jean-Kevin Duverne

    Fabien Centonze

    58’
  • 61’

    Emmanuel Sabbi

    Rassoul Ndiaye

  • Đang cập nhật

    Moses Simon

    62’
  • Pedro Chirivella

    Mostafa Mohamed

    68’
  • 71’

    André Ayew

    Steve Ngoura

  • 72’

    Đang cập nhật

    Arthur Desmas

  • 74’

    Josué Casimir

    Steve Ngoura

  • Johann Lepenant

    Dehmaine Assoumani

    85’
  • 90’

    Gautier Lloris

    Loic Négo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

  • Trọng tài chính:

    J. Brisard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antoine Kombouare

  • Ngày sinh:

    16-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:41, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

10

Phạt góc

2

71%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

29%

2

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

12

631

Tổng số đường chuyền

266

18

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Nantes Le Havre

Đội hình

Nantes 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Antoine Kombouare

Nantes VS Le Havre

4-2-3-1 Le Havre

Huấn luyện viên: Didier Digard

27

Moses Simon

21

Jean-Charles Castelletto

21

Jean-Charles Castelletto

21

Jean-Charles Castelletto

21

Jean-Charles Castelletto

39

Matthis Abline

39

Matthis Abline

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

8

Johann Lepenant

25

Florent Mollet

28

André Ayew

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

27

Christopher Operi

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

14

Daler Kuzyaev

14

Daler Kuzyaev

11

Emmanuel Sabbi

Đội hình xuất phát

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Moses Simon Tiền vệ

70 10 12 3 0 Tiền vệ

25

Florent Mollet Tiền vệ

62 7 6 7 0 Tiền vệ

39

Matthis Abline Tiền đạo

40 7 0 2 0 Tiền đạo

8

Johann Lepenant Tiền vệ

8 2 1 1 0 Tiền vệ

21

Jean-Charles Castelletto Hậu vệ

77 2 0 11 0 Hậu vệ

5

Pedro Chirivella Tiền vệ

77 1 3 7 0 Tiền vệ

6

Douglas Augusto Tiền vệ

37 1 2 12 0 Tiền vệ

1

Alban Lafont Thủ môn

85 0 0 4 1 Thủ môn

2

Jean-Kevin Duverne Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

44

Nathan Zeze Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Nicolas Cozza Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

André Ayew Tiền đạo

24 6 0 3 1 Tiền đạo

11

Emmanuel Sabbi Tiền vệ

44 5 1 5 0 Tiền vệ

14

Daler Kuzyaev Tiền vệ

44 4 2 2 1 Tiền vệ

27

Christopher Operi Tiền vệ

40 3 7 7 1 Tiền vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

47 3 0 4 0 Hậu vệ

8

Yassine Kechta Tiền vệ

48 2 1 6 0 Tiền vệ

10

Josué Casimir Tiền vệ

42 0 5 9 0 Tiền vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

48 0 0 3 0 Thủ môn

32

Timothee Pembele Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

44 0 0 4 1 Hậu vệ

45

Issa Soumaré Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jean-Philippe Gbamin Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

66

Louis Leroux Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Fabien Centonze Hậu vệ

37 0 1 6 0 Hậu vệ

98

Kelvin Amian Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

59

Dehmaine Assoumani Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ignatius Ganago Tiền đạo

48 5 3 1 0 Tiền đạo

30

Patrik Carlgren Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mostafa Mohamed Tiền đạo

82 18 4 5 1 Tiền đạo

62

Bahereba Guirassy Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Samuel Grandsir Tiền đạo

44 1 2 3 2 Tiền đạo

7

Loic Négo Hậu vệ

46 0 4 3 0 Hậu vệ

19

Rassoul Ndiaye Tiền vệ

38 1 0 5 2 Tiền vệ

77

Steve Ngoura Tiền đạo

24 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

21

Antoine Joujou Tiền đạo

39 1 2 2 0 Tiền đạo

18

Yanis Zouaoui Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

46

Ilyes Housni Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Alois Confais Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Nantes

Le Havre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nantes: 2T - 1H - 0B) (Le Havre: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

VĐQG Pháp

Le Havre

0 : 1

(0-0)

Nantes

26/11/2023

VĐQG Pháp

Nantes

0 : 0

(0-0)

Le Havre

15/08/2020

Giao Hữu CLB

Nantes

3 : 1

(1-1)

Le Havre

Phong độ gần nhất

Nantes

Phong độ

Le Havre

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.2
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nantes

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

09/11/2024

Lens

Nantes

3 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.11

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Nantes

Olympique Marseille

1 2

(1) (1)

1.04 +0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

27/10/2024

Strasbourg

Nantes

3 1

(1) (0)

0.98 -0.5 0.92

0.92 2.5 0.92

B
T

VĐQG Pháp

20/10/2024

Nantes

Nice

1 1

(0) (0)

1.03 +0 0.88

0.90 2.25 0.90

H
X

VĐQG Pháp

06/10/2024

Olympique Lyonnais

Nantes

2 0

(1) (0)

0.90 -0.75 1.03

0.83 2.75 0.84

B
X

Le Havre

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Le Havre

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Pháp

25/10/2024

Rennes

Le Havre

1 0

(0) (0)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

H
X

VĐQG Pháp

20/10/2024

Le Havre

Olympique Lyonnais

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.98

0.80 2.75 0.96

B
T

VĐQG Pháp

06/10/2024

Brest

Le Havre

2 0

(1) (0)

0.84 -0.5 1.09

0.94 2.25 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 7

3 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất