0.89 1/4 -0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.20 3.40 2.25
0.90 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.88 0 0.77
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
3.75 2.10 2.87
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Adrien Thomasson
-
32’
Đang cập nhật
Andy Diouf
-
Đang cập nhật
Valentin Atangana Edoa
42’ -
46’
Andy Diouf
Neil El Aynaoui
-
61’
Angelo Fulgini
M'Bala Nzola
-
66’
Đang cập nhật
Remy Labeau Lascary
-
Keito Nakamura
Yaya Fofana
67’ -
71’
Remy Labeau Lascary
Florian Sotoca
-
78’
Anass Zaroury
Deiver Machado
-
Marshall Munetsi
Gabriel Moscardo
80’ -
Oumar Diakité
Amine Salama
81’ -
88’
M'Bala Nzola
Jhoanner Chávez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
52%
48%
4
3
14
12
453
437
16
11
3
6
1
4
Reims Lens
Reims 4-3-3
Huấn luyện viên: Luka Elsner
4-3-3 Lens
Huấn luyện viên: William Still
15
Marshall Munetsi
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
29
P. Frankowski
14
Facundo Medina
14
Facundo Medina
14
Facundo Medina
11
Angelo Fulgini
11
Angelo Fulgini
11
Angelo Fulgini
11
Angelo Fulgini
11
Angelo Fulgini
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marshall Munetsi Tiền vệ |
75 | 14 | 6 | 14 | 0 | Tiền vệ |
7 Junya Ito Tiền vệ |
80 | 11 | 16 | 5 | 1 | Tiền vệ |
17 Keito Nakamura Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
78 | 4 | 4 | 8 | 3 | Hậu vệ |
18 Sergio Akieme Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Aurélio Buta Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cédric Kipré Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
86 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 P. Frankowski Tiền vệ |
49 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M'Bala Nzola Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Medina Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền đạo |
48 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
36 Remy Labeau Lascary Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 B. Samba Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gabriel Moscardo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Amadou Kone Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Thibault De Smet Hậu vệ |
71 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Amine Salama Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Yaya Fofana Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Mamadou Diakhon Tiền đạo |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Mohamed Ali Diadie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
35 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Florian Sotoca Tiền đạo |
48 | 8 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Hervé Koffi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Deiver Machado Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
41 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Reims
Lens
VĐQG Pháp
Reims
1 : 1
(1-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
2 : 0
(1-0)
Reims
VĐQG Pháp
Lens
2 : 1
(1-1)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
1 : 1
(0-0)
Lens
VĐQG Pháp
Reims
1 : 2
(1-0)
Lens
Reims
Lens
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Reims
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Reims Olympique Lyonnais |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.86 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Toulouse Reims |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Reims Brest |
1 2 (1) (2) |
0.86 -0.5 1.07 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Auxerre Reims |
2 1 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.94 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Lens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lens Nantes |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Paris Saint Germain Lens |
1 0 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.88 3.0 1.02 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lens LOSC Lille |
0 2 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Saint-Étienne Lens |
0 2 (0) (1) |
0.98 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 27