VĐQG Pháp - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.91
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.25 3.40 3.20
0.94 9 0.88
- - -
- - -
0.74 0 -0.83
0.82 1.0 0.94
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Valentin Rongier
-
Đang cập nhật
P. Frankowski
37’ -
49’
Neal Maupay
Valentin Rongier
-
57’
Neal Maupay
Luís Henrique
-
David Pereira da Costa
Neil El Aynaoui
58’ -
66’
Đang cập nhật
Geoffrey Kondogbia
-
Malang Sarr
Anass Zaroury
69’ -
Đang cập nhật
Deiver Machado
74’ -
Hamzat Ojediran
Angelo Fulgini
78’ -
Đang cập nhật
Angelo Fulgini
80’ -
82’
Mason Greenwood
Jonathan Rowe
-
Đang cập nhật
Kevin Danso
83’ -
Đang cập nhật
Remy Labeau Lascary
85’ -
89’
Đang cập nhật
P. Højbjerg
-
90’
Đang cập nhật
U. Garcia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
45%
55%
1
6
17
9
379
480
16
10
8
4
3
2
Lens Olympique Marseille
Lens 3-4-2-1
Huấn luyện viên: William Still
3-4-2-1 Olympique Marseille
Huấn luyện viên: Roberto De Zerbi
7
Florian Sotoca
3
Deiver Machado
3
Deiver Machado
3
Deiver Machado
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
10
David Pereira da Costa
10
David Pereira da Costa
29
P. Frankowski
10
Mason Greenwood
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
5
Leonardo Balerdi
6
U. Garcia
6
U. Garcia
6
U. Garcia
6
U. Garcia
6
U. Garcia
62
Michael Murillo
62
Michael Murillo
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền vệ |
47 | 8 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
29 P. Frankowski Tiền vệ |
48 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Deiver Machado Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 M'Bala Nzola Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Facundo Medina Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 B. Samba Thủ môn |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mason Greenwood Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Luís Henrique Tiền đạo |
38 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Michael Murillo Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Leonardo Balerdi Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
19 Geoffrey Kondogbia Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 U. Garcia Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 P. Højbjerg Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Neal Maupay Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Gerónimo Rulli Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Valentin Rongier Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adrien Rabiot Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Tom Pouilly Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hervé Koffi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Remy Labeau Lascary Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Anass Zaroury Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Marseille
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Rony Mimb Baheng Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quentin Merlin Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Keyliane Abdallah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Ismael Koné Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeffrey de Lange Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Bamo Meïté Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Bilal Nadir Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jonathan Rowe Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Elye Wahi Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lens
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
2 : 1
(1-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
1 : 0
(0-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Lens
2 : 1
(1-0)
Olympique Marseille
VĐQG Pháp
Olympique Marseille
0 : 1
(0-0)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
0 : 2
(0-1)
Olympique Marseille
Lens
Olympique Marseille
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Lens Nantes |
3 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.11 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Paris Saint Germain Lens |
1 0 (1) (0) |
0.91 -1.25 1.02 |
0.88 3.0 1.02 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Lens LOSC Lille |
0 2 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.88 2.25 1.02 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Saint-Étienne Lens |
0 2 (0) (1) |
0.98 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Strasbourg Lens |
2 2 (1) (2) |
0.96 +0 0.96 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Olympique Marseille
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Olympique Marseille Auxerre |
1 3 (0) (3) |
0.98 -1.25 0.92 |
0.77 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Nantes Olympique Marseille |
1 2 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Olympique Marseille Paris Saint Germain |
0 3 (0) (3) |
1.05 +0.5 0.85 |
1.00 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Montpellier Olympique Marseille |
0 5 (0) (3) |
0.94 +0.75 0.99 |
1.00 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Olympique Marseille Angers SCO |
1 1 (0) (0) |
1.06 -1.75 0.84 |
0.93 3.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 4
17 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20