VĐQG Pháp - 12/01/2025 16:15
SVĐ: Stadium de Toulouse
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -1 1/2 0.87
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.95 3.50 3.90
0.75 8.5 0.95
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.72
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
2.62 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ümit Akdağ
7’ -
14’
Đang cập nhật
Emanuel Emegha
-
26’
Habib Diarra
Emanuel Emegha
-
Đang cập nhật
Ismael Doukoure
35’ -
38’
Đang cập nhật
Emanuel Emegha
-
42’
Đang cập nhật
Mamadou Sarr
-
Ümit Akdağ
Denis Genreau
69’ -
74’
Đang cập nhật
Andrey Santos
-
77’
Đang cập nhật
Dilane Bakwa
-
Đang cập nhật
Frank Magri
78’ -
79’
Liam Rosenior
Liam Rosenior
-
84’
S. Nanasi
Eduard Sobol
-
Gabriel Suazo
Shavy Warren Babicka
85’ -
Cristian Cásseres Jr.
Miha Zajc
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
53%
47%
0
5
12
14
462
417
19
8
5
2
4
2
Toulouse Strasbourg
Toulouse 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
3-4-2-1 Strasbourg
Huấn luyện viên: Liam Rosenior
10
Yann Gboho
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
13
Joshua King
13
Joshua King
7
Zakaria Aboukhlal
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
15
Sebastian Nanasi
19
Mouhamadou Diarra
19
Mouhamadou Diarra
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Joshua King Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Aron Dønnum Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jaydee Canvot Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Emanuel Emegha Tiền đạo |
44 | 12 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Dilane Bakwa Tiền vệ |
55 | 6 | 12 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Mouhamadou Diarra Tiền vệ |
52 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andrey Nascimento dos Santos Tiền vệ |
30 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Manuel Jadon da Silva Moreira Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ismael Doukoure Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Đorđe Petrović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Guela Doué Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Mamadou Sarr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Félix Lemaréchal Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Miha Zajc Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Noah Edjouma Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Edhy Yvan Zuliani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dayann Methalie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Warren Babicka Shavy Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Frank Magri Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Alejandro Domínguez Romero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strasbourg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Karl-Johan Johnsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Pape Daouda Diongu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samir El Mourabet Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Junior Mwanga Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Jeremy Sebas Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Saidou Sow Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Marvin Senaya Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Eduard Sobol Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Loubadhe Abakar Sylla Hậu vệ |
50 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Toulouse
Strasbourg
VĐQG Pháp
Toulouse
0 : 0
(0-0)
Strasbourg
VĐQG Pháp
Strasbourg
2 : 0
(0-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Strasbourg
1 : 2
(1-1)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
2 : 2
(1-0)
Strasbourg
Toulouse
Strasbourg
20% 0% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Toulouse
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hauts Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.95 +3.25 0.90 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Monaco Toulouse |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Toulouse Auxerre |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 1.07 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Strasbourg
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Strasbourg Auxerre |
3 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.90 |
0.82 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
RC Calais Strasbourg |
0 3 (0) (0) |
0.95 +2.75 0.90 |
0.85 4.0 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Strasbourg Reims |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Brest Strasbourg |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 16