VĐQG Pháp - 15/12/2024 19:45
SVĐ: Parc des Princes
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.93
0.97 3.5 0.93
- - -
- - -
1.36 5.50 7.00
0.81 10 0.94
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
1.80 2.87 6.00
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
Désiré Doué
O. Dembélé
8’ -
Đang cập nhật
Vitinha
14’ -
Đang cập nhật
Kang-in Lee
15’ -
40’
Rayan Cherki
G. Mikautadze
-
Đang cập nhật
Gianluigi Donnarumma
41’ -
45’
Đang cập nhật
Jordan Veretout
-
Đang cập nhật
Désiré Doué
53’ -
Kang-in Lee
B. Barcola
63’ -
Nuno Mendes
Lucas Hernández
64’ -
66’
Rayan Cherki
Saïd Benrahma
-
Désiré Doué
D. Ćaleta-Car
83’ -
O. Dembélé
Fabián Ruiz
86’ -
Đang cập nhật
Gonçalo Ramos
88’ -
90’
Đang cập nhật
Nicolás Tagliafico
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
68%
32%
2
3
7
8
738
343
13
7
6
3
2
3
Paris Saint Germain Olympique Lyonnais
Paris Saint Germain 4-3-3
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
4-3-3 Olympique Lyonnais
Huấn luyện viên: Pierre Sage
10
O. Dembélé
33
W. Zaïre-Emery
33
W. Zaïre-Emery
33
W. Zaïre-Emery
33
W. Zaïre-Emery
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
18
Rayan Cherki
37
Ernest Nuamah
37
Ernest Nuamah
37
Ernest Nuamah
37
Ernest Nuamah
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Dembélé Tiền đạo |
25 | 6 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Kang-in Lee Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Hậu vệ |
24 | 2 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Lucas Beraldo Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Vitinha Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 João Neves Tiền vệ |
22 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Pacho Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Désiré Doué Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rayan Cherki Tiền đạo |
56 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Tagliafico Hậu vệ |
47 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Ernest Nuamah Tiền đạo |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
69 G. Mikautadze Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Clinton Mata Hậu vệ |
55 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Perri Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Moussa Niakhaté Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Yoram Zague Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Senny Mayulu Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 B. Barcola Tiền đạo |
28 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Marco Asensio Tiền đạo |
26 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gonçalo Ramos Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Matvey Safonov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Fabián Ruiz Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Hernández Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Marquinhos Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rémy Descamps Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Warmed Omari Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 D. Ćaleta-Car Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo |
55 | 23 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abner Vinícius Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 M. Fofana Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Maxence Caqueret Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Saïd Benrahma Tiền đạo |
33 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Paris Saint Germain
Olympique Lyonnais
Cúp Quốc Gia Pháp
Olympique Lyonnais
1 : 2
(0-2)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
4 : 1
(4-1)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
1 : 4
(0-4)
Paris Saint Germain
VĐQG Pháp
Paris Saint Germain
0 : 1
(0-0)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
0 : 1
(0-1)
Paris Saint Germain
Paris Saint Germain
Olympique Lyonnais
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Paris Saint Germain
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Salzburg Paris Saint Germain |
0 3 (0) (1) |
0.91 +2.0 0.99 |
0.95 3.75 0.80 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Auxerre Paris Saint Germain |
0 0 (0) (0) |
0.94 +1.75 0.98 |
0.94 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Paris Saint Germain Nantes |
1 1 (1) (1) |
0.98 -2 0.92 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
FC Bayern München Paris Saint Germain |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.93 |
0.99 3.25 0.77 |
H
|
X
|
|
22/11/2024 |
Paris Saint Germain Toulouse |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.97 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Olympique Lyonnais
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Olympique Lyonnais Eintracht Frankfurt |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.98 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Angers SCO Olympique Lyonnais |
0 3 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.89 |
0.86 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Olympique Lyonnais Nice |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Qarabağ Olympique Lyonnais |
1 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Reims Olympique Lyonnais |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.86 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23