Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Groupama Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Olympique Lyonnais Ludogorets
Olympique Lyonnais 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Ludogorets
Huấn luyện viên:
18
Mathis Ryan Cherki
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
7
Rick Jhonatan Lima Morais
17
Francisco Javier Hidalgo Gómez
17
Francisco Javier Hidalgo Gómez
17
Francisco Javier Hidalgo Gómez
17
Francisco Javier Hidalgo Gómez
18
Ivaylo Chochev
18
Ivaylo Chochev
18
Ivaylo Chochev
18
Ivaylo Chochev
18
Ivaylo Chochev
18
Ivaylo Chochev
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Ryan Cherki Tiền đạo |
63 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo |
40 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Alejandro Tagliafico Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
69 Georges Mikautadze Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Clinton Mukoni Mata Pedro Lourenço Hậu vệ |
60 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Estella Perri Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Moussa Niakhate Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ludogorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Rick Jhonatan Lima Morais Tiền vệ |
38 | 9 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo |
38 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dinis Costa Lima Almeida Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Francisco Javier Hidalgo Gómez Hậu vệ |
36 | 2 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aslak Fonn Witry Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Erick Marcus dos Santos Oliveira Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakub Piotrowski Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pedro Henrique Naressi Machado Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Padt Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Olivier Verdon Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Enzo Anthony Honoré Molébé Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Malick Martin Fofana Tiền đạo |
48 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Rémy Descamps Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Thiago Ezequiel Almada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ernest Appiah Nuamah Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Duje Ćaleta-Car Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Ludogorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 Ivan Orlinov Yordanov Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Spas Borislavov Delev Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Georgi Rusev Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Hendrik Bonmann Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Aguibou Camara Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Todor Nedelev Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Georgi Ilkov Terziev Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kwadwo Duah Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympique Lyonnais
Ludogorets
Olympique Lyonnais
Ludogorets
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Olympique Lyonnais
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Nantes Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
|||
23/01/2025 |
Fenerbahçe Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.95 3.0 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Olympique Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.89 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais |
2 2 (1) (1) |
1.00 +3.0 0.85 |
0.85 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Ludogorets
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Ludogorets Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/12/2024 |
Botev Plovdiv Ludogorets |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
CSKA 1948 Sofia Ludogorets |
2 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ludogorets Botev Plovdiv |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17