Cúp Quốc Gia Pháp - 15/01/2025 17:00
SVĐ: Stade de Chantereine
2 : 2
Kết thúc sau khi đá phạt đền
1.00 3 0.85
0.85 4.25 0.80
- - -
- - -
29.00 11.00 1.06
0.80 9.5 0.83
- - -
- - -
0.95 1 1/4 0.85
0.87 1.75 0.87
- - -
- - -
19.00 4.00 1.28
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Celal Bozkurt
1’ -
2’
Đang cập nhật
Alexandre Lacazette
-
Đang cập nhật
Erwan Norde
3’ -
4’
Đang cập nhật
Corentin Tolisso
-
Đang cập nhật
Wilson Mendy
5’ -
6’
Đang cập nhật
Moussa Niakhaté
-
Đang cập nhật
Mehdi Moujetzky
7’ -
8’
Đang cập nhật
Ernest Nuamah
-
Đang cập nhật
Soufiane Atik
9’ -
Đang cập nhật
Mehdi Moujetzky
20’ -
45’
Saïd Benrahma
Nemanja Matić
-
50’
Đang cập nhật
Ainsley Maitland-Niles
-
Pierre Kohser
Soufiane Atik
61’ -
63’
Rayan Cherki
G. Mikautadze
-
65’
G. Mikautadze
Alexandre Lacazette
-
Đang cập nhật
Mehdi Moujetzky
68’ -
Billel Moumen
Kelian Mersel
73’ -
Ayoub Ezzaytouni
Matthieu Mainge
74’ -
76’
Saïd Benrahma
Ernest Nuamah
-
Đang cập nhật
Soufiane Atik
79’ -
Joris Mendy
Erwan Norde
83’ -
90’
Đang cập nhật
Rayan Cherki
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
121’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
122’ -
123’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
124’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
125’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
27%
73%
4
2
10
10
219
597
9
21
4
6
2
4
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais
Bourgoin-Jallieu 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Freddy Morel
3-4-1-2 Olympique Lyonnais
Huấn luyện viên: Pierre Sage
1
Ronan Jay
3
Wilson Mendy
3
Wilson Mendy
3
Wilson Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
2
Joris Mendy
4
Safwan Mbaé
5
Jimmy Nirlo
5
Jimmy Nirlo
11
Malick Martin Fofana
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
2
Ainsley Maitland-Niles
2
Ainsley Maitland-Niles
2
Ainsley Maitland-Niles
2
Ainsley Maitland-Niles
2
Ainsley Maitland-Niles
2
Ainsley Maitland-Niles
Bourgoin-Jallieu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ronan Jay Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Safwan Mbaé Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jimmy Nirlo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wilson Mendy Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joris Mendy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ayoub Ezzaytouni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Billel Moumen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathias Imbert Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mehdi Moujetzky Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Pierre Kohser Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Celal Bozkurt Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Malick Martin Fofana Tiền đạo |
46 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ |
60 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo |
37 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ |
59 | 3 | 5 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Georges Mikautadze Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Nemanja Matić Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Estella Perri Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Warmed Omari Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Moussa Niakhate Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bourgoin-Jallieu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kelian Mersel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Erwan Norde Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ryan Kada Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matthieu Mainge Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Prince Mombong Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mustafa Erdem Adiguzel Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Yanis Mecheri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stéphane Tchangodei Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Soufiane Atik Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Duje Ćaleta-Car Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
12 Ernest Appiah Nuamah Tiền đạo |
51 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Veretout Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Clinton Mukoni Mata Pedro Lourenço Hậu vệ |
58 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Enzo Anthony Honoré Molébé Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rémy Descamps Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ |
46 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandre Lacazette Tiền đạo |
58 | 23 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Bourgoin-Jallieu
Olympique Lyonnais
Bourgoin-Jallieu
Olympique Lyonnais
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bourgoin-Jallieu
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Bourgoin-Jallieu Martigues |
4 1 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bourgoin-Jallieu Valence |
3 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.84 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
St-Just St-Rambert Bourgoin-Jallieu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Cannes Bourgoin-Jallieu |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2022 |
Chambery Bourgoin-Jallieu |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Olympique Lyonnais
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Feignies-Aulnoye Olympique Lyonnais |
1 2 (0) (1) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.82 4.0 0.94 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Paris Saint Germain Olympique Lyonnais |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.97 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Olympique Lyonnais Eintracht Frankfurt |
3 2 (1) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
0.98 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 30