VĐQG Việt Nam - 14/11/2024 12:15
SVĐ: Sân vận động Hàng Đẫy
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.90 3.30 3.50
0.89 8.5 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.60 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nguyễn Hai Long
26’ -
51’
Hai Huy Nguyen
Tran Duy Khanh
-
Đang cập nhật
Nguyễn Hai Long
59’ -
João Pedro Silva
Jakhongir Abdumuminov
61’ -
Hùng Dũng Đỗ
Van Toan Dau
62’ -
66’
Wellington Nem
Hà Đức Chinh
-
Van Truong Nguyen
Kyle Colonna
68’ -
82’
Minh Trong Vo
Anh Ty Tong
-
Vu Dình Hai
Van Thai Quy Truong
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
55%
45%
4
2
1
1
374
306
14
10
3
4
1
0
Hà Nội Bình Dương
Hà Nội 4-3-3
Huấn luyện viên: D?c Tu?n Lê
4-3-3 Bình Dương
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Hoàng
9
Tuan Hai Pham
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
88
Hùng Dũng Đỗ
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
22
Nguyễn Tiến Linh
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
93
Jan
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
8
Wellington Nem
93
Jan
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
36 | 14 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
38 | 13 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 João Pedro Silva Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Vu Dình Hai Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Van Chuẩn Quan Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Van Truong Nguyen Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
33 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Jan Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Viet Cuong Nguyen Tran Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Trong Vo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Wellington Nem Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toan Tran Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tung Quoc Ngo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Quế Ngọc Hải Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Trung Hieu Tran Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuan Tu Nghiem Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hai Huy Nguyen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hà Nội
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Augustine Chidi Kwem Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Van Hoang Nguyen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Xuan Kien Nguyen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Xuan Tu Le Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Jakhongir Abdumuminov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kyle Colonna Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Van Tung Nguyen Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Van Thai Quy Truong Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Van Toan Dau Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hà Đức Chinh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Minh Thanh Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dinh Khuong Tran Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Ty Tong Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Vi Hao Bui Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Thanh Kien Nguyen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Tran Duy Khanh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hà Nội
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
3 : 3
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
0 : 1
(0-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 1
(0-0)
Hà Nội
VĐQG Việt Nam
Hà Nội
5 : 1
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
0 : 3
(0-1)
Hà Nội
Hà Nội
Bình Dương
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hà Nội
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Hà Nội Hải Phòng |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.94 |
H
|
H
|
|
27/10/2024 |
Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hà Nội Công An Nhân Dân |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Bình Dương
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Bình Dương TP.Hồ Chí Minh |
3 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 0.98 |
0.91 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 18