VĐQG Việt Nam - 09/02/2025 10:00
SVĐ: Sân vận động Tam Kỳ
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Quảng Nam Bình Dương
Quảng Nam 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bình Dương
Huấn luyện viên:
12
Hoàng Hưng Trần
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
2
Tiến Long Vũ
1
Văn Công Nguyễn
1
Văn Công Nguyễn
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hoàng Hưng Trần Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Charles Atshimene Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Văn Công Nguyễn Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alain Eyenga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Tiến Long Vũ Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Duy Dương Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Gia Bảo Khổng Minh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Thanh Hậu Phan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ngọc Tiến Uông Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Thế Tài Hoàng Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Henrique de Oliveira Costa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Quảng Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Đức An Tống Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Văn Đạt Nguyễn Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Trung Phong Phù Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Văn Toàn Võ Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Văn Đại Ngân Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
23 Văn Lắm Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Samson Kayode Olaleye Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Ngọc Hiệp Trần Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Quảng Nam
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Quảng Nam
2 : 1
(0-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 1
(0-0)
Quảng Nam
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Quảng Nam
1 : 0
(0-0)
Bình Dương
Quảng Nam
Bình Dương
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Quảng Nam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hải Phòng Quảng Nam |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Quảng Nam Hà Nội |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bình Định Quảng Nam |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.02 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Quảng Nam Viettel |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10