VĐQG Việt Nam - 16/02/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bình Dương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Dương 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huấn luyện viên:
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
7
Đình Tiến Trần
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
3
Văn Hạnh Nguyễn
94
Geovane Magno Cândido Silveira
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Đình Tiến Trần Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Geovane Magno Cândido Silveira Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thanh Tùng Nguyễn Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Tấn Tài Huỳnh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Văn Hạnh Nguyễn Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Helerson Mateus do Nascimento Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sỹ Hoàng Mai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Văn Trâm Đặng Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Duy Thường Bùi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Trọng Hoàng Nguyễn Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Viktor Le Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Xuân Trường Lương Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Quang Nam Vũ Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tùng Lâm Dương Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Văn Long Phạm Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Văn Bửu Trần Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Viết Triều Vũ Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
48 Trung Nguyên Nguyễn Hoàng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Văn Huy Nguyễn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Van Nhuan Nguyen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anh Quang Lâm Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 : 0
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 0
(0-0)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 : 0
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
2 : 2
(2-2)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
VĐQG Việt Nam
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
3 : 1
(2-0)
Bình Dương
Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Quảng Nam Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Bình Dương |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Nhân Dân |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.91 |
0.69 2.0 0.95 |
|||
18/01/2025 |
FLC Thanh Hoá Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
14/01/2025 |
Công An Nhân Dân Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.81 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15