Cúp Quốc Gia Việt Nam - 09/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Thiên Trường
2 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.80 -1 1.00
0.90 2.75 0.82
- - -
- - -
1.50 4.20 5.25
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.92 1.25 0.81
- - -
- - -
2.00 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
1’ -
2’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
5’ -
6’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
7’ -
8’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
10’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
11’ -
12’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Trung Hieu Tran
66’ -
Đang cập nhật
Caio César
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
51%
49%
2
1
0
2
378
349
11
6
3
3
2
2
Nam Định Bình Dương
Nam Định 4-4-2
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
4-4-2 Bình Dương
Huấn luyện viên: Công M?nh Nguy?n
28
Văn Vũ Tô
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
3
Thanh Hào Dương
15
Văn Trung Trần
15
Văn Trung Trần
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Văn Vũ Tô Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyên Mạnh Trần Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Văn Trung Trần Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves de Araujo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Thanh Hào Dương Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hồng Duy Nguyễn Phong Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio Cesar da Silva Silveira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Văn Anh Nguyễn Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Văn Vĩ Nguyễn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Hoàng Anh Lý Công Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mpande Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
35 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
32 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Văn Công Trần Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
82 Liêm Điều Trần Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Đình Sơn Nguyễn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Văn Đạt Trần Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Kiên Trần Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Quang Thịnh Trần Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Duc Huy Ngo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Minh Tuấn Hoàng Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tuấn Anh Nguyễn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 4
(0-4)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
3 : 1
(1-0)
Bình Dương
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Nam Định
1 : 1
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
3 : 2
(0-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
2 : 3
(1-3)
Nam Định
Nam Định
Bình Dương
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Định
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
True Bangkok United Nam Định |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Nam Định Warriors |
3 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.84 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Bình Dương
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17