Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Arena Naţională
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FCSB Manchester United
FCSB 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Manchester United
Huấn luyện viên:
11
David Raul Miculescu
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo Traoré
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Raul Miculescu Tiền vệ |
76 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
71 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ |
71 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Birligea Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Lucian Tănase Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Iulian Crețu Hậu vệ |
69 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
32 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gregory Pantea Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 David Enagnon Kiki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexandru Marian Musi Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Marius Ştefănescu Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Juri Cisotti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ |
61 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Manchester United
FCSB
Manchester United
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FCSB
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
UTA Arad FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Manchester United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fulham Manchester United |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.95 |
|||
23/01/2025 |
Manchester United Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.98 |
0.90 3.0 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19