GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: Arena Naţională

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Naţională

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FCSB Manchester United

Đội hình

FCSB 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

FCSB VS Manchester United

4-1-4-1 Manchester United

Huấn luyện viên:

11

David Raul Miculescu

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

8

Bruno Miguel Borges Fernandes

4

Matthijs de Ligt

4

Matthijs de Ligt

4

Matthijs de Ligt

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

3

Noussair Mazraoui

11

Joshua Zirkzee

11

Joshua Zirkzee

16

Amad Diallo Traoré

Đội hình xuất phát

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Raul Miculescu Tiền vệ

76 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

71 6 0 10 1 Hậu vệ

18

Malcom Edjouma Tiền vệ

35 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ

71 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Birligea Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Risto Radunović Hậu vệ

70 1 3 12 0 Hậu vệ

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

63 1 1 8 0 Hậu vệ

7

Florin Lucian Tănase Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Iulian Crețu Hậu vệ

69 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ștefan Târnovanu Thủ môn

78 0 0 5 0 Thủ môn

22

Mihai Toma Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

Manchester United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo

32 1 3 1 1 Tiền đạo

16

Amad Diallo Traoré Tiền đạo

34 1 1 2 0 Tiền đạo

11

Joshua Zirkzee Tiền đạo

34 1 1 1 0 Tiền đạo

4

Matthijs de Ligt Hậu vệ

31 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Noussair Mazraoui Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

20

José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

24

André Onana Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

5

Harry Maguire Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Leny Yoro Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Kobbie Mainoo Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Gregory Pantea Hậu vệ

44 0 0 6 1 Hậu vệ

12

David Enagnon Kiki Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Alexandru Marian Musi Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Mihai Popescu Hậu vệ

22 0 0 0 1 Hậu vệ

15

Marius Ştefănescu Tiền đạo

38 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Juri Cisotti Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Baba Alhassan Tiền vệ

53 0 3 4 0 Tiền vệ

25

Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ

61 10 8 11 0 Tiền vệ

38

Lukáš Zima Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Manchester United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Tyrell Malacia Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Antony Matheus dos Santos Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lisandro Martínez Hậu vệ

32 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo

32 3 1 1 0 Tiền đạo

43

Toby Collyer Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Altay Bayındır Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

14

Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Rasmus Winther Højlund Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ

33 1 0 1 0 Tiền vệ

FCSB

Manchester United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FCSB: 0T - 0H - 0B) (Manchester United: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

FCSB

Phong độ

Manchester United

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FCSB

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

26/01/2025

UTA Arad

FCSB

0 0

(0) (0)

0.93 +0.75 0.91

0.93 2.5 0.75

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.94

0.90 2.5 0.90

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

B
X

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

B
X

Manchester United

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Fulham

Manchester United

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.91

0.90 2.5 0.95

Europa League

23/01/2025

Manchester United

Rangers

0 0

(0) (0)

0.95 -1.25 0.98

0.90 3.0 0.87

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Manchester United

Brighton & Hove Albion

1 3

(1) (1)

1.03 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.86

B
T

Ngoại Hạng Anh

16/01/2025

Manchester United

Southampton

3 1

(0) (1)

1.04 -1.75 0.89

0.85 3.0 1.04

T
T

FA Cup Anh

12/01/2025

Arsenal

Manchester United

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 1.08

1.00 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất