GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

FCSB

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1947

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

Sân vận động: Arena Naţională

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Petrolul 52

Petrolul 52

FCSB

FCSB

0 : 0

0 : 0

FCSB

FCSB

0-0

02/02

0-0

02/02

FCSB

FCSB

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 0

0 : 0

CFR Cluj

CFR Cluj

0-0

0.68 -0.25 0.91

30/01

0-0

30/01

FCSB

FCSB

Manchester United

Manchester United

0 : 0

0 : 0

Manchester United

Manchester United

0-0

26/01

0-0

26/01

UTA Arad

UTA Arad

FCSB

FCSB

0 : 0

0 : 0

FCSB

FCSB

0-0

0.93 +0.75 0.91

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

23/01

0-0

23/01

Qarabağ

Qarabağ

FCSB

FCSB

0 : 0

0 : 0

FCSB

FCSB

0-0

0.94 -0.25 0.99

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

17/01

9-2

17/01

FCSB

FCSB

Hermannstadt

Hermannstadt

1 : 1

0 : 1

Hermannstadt

Hermannstadt

9-2

-0.89 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

0.84 2.5 0.98

23/12

1-4

23/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

FCSB

FCSB

0 : 2

0 : 1

FCSB

FCSB

1-4

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

0.95 2.5 0.82

18/12

5-4

18/12

FCSB

FCSB

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

0 : 2

0 : 1

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

5-4

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

15/12

4-9

15/12

SSC Farul

SSC Farul

FCSB

FCSB

1 : 1

0 : 1

FCSB

FCSB

4-9

-0.98 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

12/12

4-2

12/12

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

FCSB

FCSB

0 : 0

0 : 0

FCSB

FCSB

4-2

-0.95 -1.0 0.85

0.92 2.75 0.87

0.92 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Darius Dumitru Olaru Tiền vệ

187 38 29 30 3 27 Tiền vệ

10

Octavian Popescu Tiền đạo

175 23 17 35 1 23 Tiền đạo

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

124 12 2 23 2 29 Hậu vệ

11

David Raul Miculescu Tiền đạo

127 12 2 12 0 24 Tiền đạo

33

Risto Radunović Hậu vệ

176 5 13 35 0 33 Hậu vệ

3

Ionuţ Panţîru Hậu vệ

93 1 3 4 0 29 Hậu vệ

2

Valentin Iulian Crețu Hậu vệ

182 0 8 26 1 36 Hậu vệ

32

Ștefan Târnovanu Thủ môn

155 1 0 12 0 25 Thủ môn

99

Andrei Daniel Vlad Thủ môn

205 0 0 6 0 26 Thủ môn

6

Denis Graţian Haruţ Hậu vệ

126 0 0 4 0 26 Hậu vệ