GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 06/02/2025 18:30

SVĐ: Stadionul Ilie Oană

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ilie Oană

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Petrolul 52 FCSB

Đội hình

Petrolul 52 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Petrolul 52 VS FCSB

4-1-4-1 FCSB

Huấn luyện viên:

7

Gheorghe Teodor Grozav

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda

19

Alexandru Tudorie

11

David Raul Miculescu

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

Đội hình xuất phát

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ

62 13 2 6 0 Tiền vệ

19

Alexandru Tudorie Tiền đạo

21 5 1 0 0 Tiền đạo

17

Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ

44 4 0 1 0 Tiền vệ

2

Marian Fernando Huja Hậu vệ

50 3 0 9 0 Hậu vệ

24

Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ

23 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tommi Jyry Tiền vệ

39 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ

55 0 5 11 0 Tiền vệ

23

Tidiane Keita Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Raul Bălbărău Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yohan Roche Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Raul Miculescu Tiền vệ

76 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

71 6 0 10 1 Hậu vệ

18

Malcom Edjouma Tiền vệ

35 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ

71 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Birligea Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Risto Radunović Hậu vệ

70 1 3 12 0 Hậu vệ

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

63 1 1 8 0 Hậu vệ

7

Florin Lucian Tănase Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Iulian Crețu Hậu vệ

69 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ștefan Târnovanu Thủ môn

78 0 0 5 0 Thủ môn

22

Mihai Toma Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Petrolul 52

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Oscar Linnér Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

9

Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo

35 6 1 3 0 Tiền đạo

22

Denis Răzvan Radu Hậu vệ

53 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Alin Marius Boțogan Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mario Bratu Tiền vệ

42 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

64

Bogdan Marian Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

33

Victor Stancovici Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alexandru Mateiu Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Ali Sühan Demirel Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

David Paraschiv Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

David Enagnon Kiki Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Alexandru Marian Musi Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Mihai Popescu Hậu vệ

22 0 0 0 1 Hậu vệ

15

Marius Ştefănescu Tiền đạo

38 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Juri Cisotti Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Baba Alhassan Tiền vệ

53 0 3 4 0 Tiền vệ

25

Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ

61 10 8 11 0 Tiền vệ

38

Lukáš Zima Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

28

Gregory Pantea Hậu vệ

44 0 0 6 1 Hậu vệ

Petrolul 52

FCSB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrolul 52: 0T - 2H - 3B) (FCSB: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Romania

FCSB

1 : 1

(1-0)

Petrolul 52

03/03/2024

VĐQG Romania

FCSB

1 : 0

(0-0)

Petrolul 52

28/10/2023

VĐQG Romania

Petrolul 52

2 : 2

(0-1)

FCSB

02/03/2023

VĐQG Romania

FCSB

4 : 1

(2-1)

Petrolul 52

09/10/2022

VĐQG Romania

Petrolul 52

0 : 2

(0-1)

FCSB

Phong độ gần nhất

Petrolul 52

Phong độ

FCSB

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 100% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrolul 52

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

03/02/2025

SSC Farul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.72 -0.25 0.86

- - -

VĐQG Romania

27/01/2025

Petrolul 52

Botoşani

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.83 2.0 0.83

VĐQG Romania

18/01/2025

Otelul

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.71 +0 1.08

0.82 1.75 1.00

H
X

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

B
X

FCSB

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

02/02/2025

FCSB

CFR Cluj

0 0

(0) (0)

0.68 -0.25 0.91

- - -

Europa League

30/01/2025

FCSB

Manchester United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Romania

26/01/2025

UTA Arad

FCSB

0 0

(0) (0)

0.93 +0.75 0.91

0.93 2.5 0.75

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.96

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất