VĐQG Romania - 06/02/2025 18:30
SVĐ: Stadionul Ilie Oană
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Petrolul 52 FCSB
Petrolul 52 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 FCSB
Huấn luyện viên:
7
Gheorghe Teodor Grozav
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
24
Ricardo José Veiga Varzim Miranda
19
Alexandru Tudorie
11
David Raul Miculescu
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ |
62 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
21 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mihnea Gabriel Rădulescu Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marian Fernando Huja Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 Ricardo José Veiga Varzim Miranda Hậu vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Cătălin Hanca Tiền vệ |
55 | 0 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Raul Bălbărău Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ioan Cătălin Tolea Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Raul Miculescu Tiền vệ |
76 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
71 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ |
71 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Birligea Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Lucian Tănase Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Iulian Crețu Hậu vệ |
69 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Oscar Linnér Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Christian Okechukwu Irobiso Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Denis Răzvan Radu Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Marius Boțogan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandru Iulian Stănică Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Bogdan Marian Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Victor Stancovici Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Ali Sühan Demirel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Paraschiv Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 David Enagnon Kiki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexandru Marian Musi Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Marius Ştefănescu Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Juri Cisotti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ |
61 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Gregory Pantea Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Petrolul 52
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
1 : 1
(1-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
FCSB
1 : 0
(0-0)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
2 : 2
(0-1)
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
4 : 1
(2-1)
Petrolul 52
VĐQG Romania
Petrolul 52
0 : 2
(0-1)
FCSB
Petrolul 52
FCSB
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Petrolul 52
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
SSC Farul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Petrolul 52 Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Otelul Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.71 +0 1.08 |
0.82 1.75 1.00 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
FCSB
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
FCSB CFR Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.68 -0.25 0.91 |
- - - |
|||
30/01/2025 |
FCSB Manchester United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
UTA Arad FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.96 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4