Petrolul 52
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1991
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
Sân vận động: Stadionul Ilie Oană
27/01
Petrolul 52
Botoşani
0 : 0
0 : 0
Botoşani
0.97 -0.5 0.87
0.83 2.0 0.83
0.83 2.0 0.83
18/01
Otelul
Petrolul 52
0 : 0
0 : 0
Petrolul 52
0.71 +0 -0.93
0.82 1.75 1.00
0.82 1.75 1.00
22/12
Petrolul 52
Unirea Slobozia
2 : 1
1 : 1
Unirea Slobozia
0.95 -0.5 0.90
0.87 2.0 0.80
0.87 2.0 0.80
18/12
Dinamo Bucureşti
Petrolul 52
0 : 0
0 : 0
Petrolul 52
0.77 +0.25 -0.98
0.89 2.0 0.89
0.89 2.0 0.89
14/12
Universitatea Cluj
Petrolul 52
4 : 1
0 : 0
Petrolul 52
0.95 -0.5 0.90
0.94 2.0 0.82
0.94 2.0 0.82
07/12
Petrolul 52
Universitatea Craiova
1 : 1
1 : 0
Universitatea Craiova
1.00 +0.25 0.85
0.97 2.25 0.79
0.97 2.25 0.79
04/12
Petrolul 52
Universitatea Craiova
0 : 2
0 : 0
Universitatea Craiova
1.00 +0.25 0.80
0.82 2.25 0.81
0.82 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Teodor Grozav Tiền vệ |
101 | 23 | 2 | 8 | 0 | 35 | Tiền vệ |
5 Valentin Constantin Țicu Hậu vệ |
75 | 3 | 6 | 13 | 1 | 25 | Hậu vệ |
2 Marian Fernando Huja Hậu vệ |
71 | 3 | 2 | 14 | 0 | 26 | Hậu vệ |
10 Mario Bratu Tiền vệ |
81 | 3 | 1 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Seniko Romeo Doua Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 12 | 0 | 24 | Hậu vệ |
44 Lucian Mihai Dumitriu Tiền vệ |
101 | 2 | 1 | 8 | 0 | 33 | Tiền vệ |
4 Paul Papp Hậu vệ |
69 | 2 | 1 | 19 | 1 | 36 | Hậu vệ |
20 Sergiu Cătălin Hanca Hậu vệ |
55 | 0 | 5 | 11 | 0 | 33 | Hậu vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | 31 | Thủ môn |
12 Mihai Alexandru Eşanu Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |