VĐQG Romania - 22/12/2024 10:30
SVĐ: Stadionul Ilie Oană
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.87 2.0 0.80
- - -
- - -
1.85 3.20 4.20
0.82 9.25 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.81 0.75 0.94
- - -
- - -
2.75 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Florinel Valentin Ibrian
-
Đang cập nhật
Sanjin Alagic
8’ -
M. Rădulescu
Ricardinho
17’ -
32’
Florin Purece
Alexandru Dinu
-
Đang cập nhật
Paul Papp
44’ -
Sergiu Hanca
Tidiane Keita
60’ -
Đang cập nhật
Yohan Roche
64’ -
Lucian Dumitriu
Gheorghe Grozav
67’ -
Đang cập nhật
Christian Irobiso
69’ -
70’
Florin Purece
Sekou Camara
-
M. Rădulescu
Denis Radu
78’ -
84’
Christ Afalna
Laurentiu Vlasceanu
-
89’
Constantin Toma
Filip Ilie
-
Tommi Jyry
Marian Huja
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
53%
47%
2
5
11
7
350
321
20
7
7
3
5
2
Petrolul 52 Unirea Slobozia
Petrolul 52 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sanjin Alagic
4-2-3-1 Unirea Slobozia
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
7
Gheorghe Grozav
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
24
Ricardinho
17
M. Rădulescu
17
M. Rădulescu
4
Paul Papp
4
Paul Papp
4
Paul Papp
19
Alexandru Tudorie
11
Jordan Gele
77
Adnan Aganović
77
Adnan Aganović
77
Adnan Aganović
77
Adnan Aganović
20
Ovidiu Perianu
20
Ovidiu Perianu
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
10
Constantin Toma
30
Florin Purece
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gheorghe Grozav Tiền vệ |
60 | 13 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandru Tudorie Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Rădulescu Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Paul Papp Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
24 Ricardinho Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Tommi Jyry Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Sergiu Hanca Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
44 Lucian Dumitriu Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Oscar Linnér Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yohan Roche Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alexandru Mateiu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jordan Gele Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Purece Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ovidiu Perianu Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Constantin Toma Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandru Dinu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Marius Antoche Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Ștefan Pacionel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
98 Christ Afalna Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Petrolul 52
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mario Bratu Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Augustin Dumitrache Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tidiane Keita Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Marian Huja Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Ioan Tolea Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 V. Stancovici Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Christian Irobiso Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Alexandru Stanica Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Denis Radu Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Alin Botogan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Alexandru Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Bogdan Marian Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dmytro Yusov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sekou Camara Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Stefan Krell Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Andrei Dorobantu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mihaita Lemnaru Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Laurentiu Vlasceanu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Paolo Medina Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Petrolul 52
Unirea Slobozia
VĐQG Romania
Unirea Slobozia
1 : 2
(1-1)
Petrolul 52
Cúp Quốc Gia Romania
Unirea Slobozia
0 : 0
(0-0)
Petrolul 52
Hạng Hai Romania
Unirea Slobozia
0 : 0
(0-0)
Petrolul 52
Hạng Hai Romania
Petrolul 52
3 : 1
(2-1)
Unirea Slobozia
Hạng Hai Romania
Unirea Slobozia
0 : 2
(0-1)
Petrolul 52
Petrolul 52
Unirea Slobozia
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Petrolul 52
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Petrolul 52 |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Petrolul 52 Universitatea Craiova |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Rapid Bucuresti Petrolul 52 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Unirea Slobozia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Unirea Slobozia Hermannstadt |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
FCSB Unirea Slobozia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -1.25 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Unirea Slobozia SSC Farul |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.83 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24