Unirea Slobozia
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Adrian Dumitru Mihalcea
Sân vận động: Stadionul 1 Mai
24/01
SCM Gloria Buzau
Unirea Slobozia
0 : 0
0 : 0
Unirea Slobozia
0.73 +0 -0.95
0.92 2.25 0.82
0.92 2.25 0.82
17/01
Unirea Slobozia
Sepsi
3 : 2
2 : 0
Sepsi
1.00 +0 0.80
0.75 2.0 0.92
0.75 2.0 0.92
22/12
Petrolul 52
Unirea Slobozia
2 : 1
1 : 1
Unirea Slobozia
0.95 -0.5 0.90
0.87 2.0 0.80
0.87 2.0 0.80
15/12
Unirea Slobozia
CFR Cluj
1 : 1
1 : 0
CFR Cluj
0.80 +0.75 -0.95
0.99 2.25 0.83
0.99 2.25 0.83
08/12
UTA Arad
Unirea Slobozia
3 : 4
1 : 1
Unirea Slobozia
-0.95 -0.5 0.80
0.88 2.25 0.81
0.88 2.25 0.81
30/11
Unirea Slobozia
Hermannstadt
1 : 2
1 : 0
Hermannstadt
-0.91 -0.25 0.77
0.92 2.0 0.94
0.92 2.0 0.94
24/11
FCSB
Unirea Slobozia
3 : 0
2 : 0
Unirea Slobozia
0.89 -1.25 0.95
0.90 2.75 0.90
0.90 2.75 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Constantin Adrian Toma Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | 38 | Hậu vệ |
2 Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
25 Cristian Ștefan Ciupercă Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Thủ môn |
8 Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Hậu vệ |
98 Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
4 Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ | |
12 Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn | |
86 Ștefan Georgescu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
22 Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |