VĐQG Romania - 04/02/2025 16:00
SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rapid Bucuresti Unirea Slobozia
Rapid Bucuresti 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Unirea Slobozia
Huấn luyện viên:
10
Claudiu Petrila
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
11
Jordan Gele
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
15
Paolo Medina Etienne
30
Florin Flavius Purece
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Claudiu Petrila Tiền đạo |
53 | 9 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Borisav Burmaz Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Răzvan Philippe Onea Hậu vệ |
89 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrei Sebastian Borza Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Jakub Hromada Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Tobias Christensen Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudiu Micovschi Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mihai Marian Aioani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Ignat Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Constantin Grameni Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jordan Gele Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
30 Florin Flavius Purece Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Adnan Aganović Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Denis Rusu Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Paolo Medina Etienne Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Marius Paul Antoche Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Daniel Șerbănică Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ionuț Coadă Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Christ Nkama Afalna Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Cristian Marian Manea Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Luka Gojković Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Mattias Käit Tiền vệ |
73 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Siegrist Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Xian Emmers Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Clinton Mua N'Jie Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ |
102 | 5 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
3 Robert Bădescu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Rareș Mihai Pop Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Unirea Slobozia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Dmitriy Yusov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Filip Blažek Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Constantin Adrian Toma Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Filip Ilie Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Bărbuţ Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Marius Lupu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ștefan Cristinel Pacionel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Stefan Krell Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rapid Bucuresti
Unirea Slobozia
VĐQG Romania
Unirea Slobozia
1 : 2
(1-1)
Rapid Bucuresti
Hạng Hai Romania
Unirea Slobozia
2 : 1
(1-0)
Rapid Bucuresti
Rapid Bucuresti
Unirea Slobozia
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Bucuresti
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Universitatea Cluj Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 0.90 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Rapid Bucuresti Universitatea Craiova |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Rapid Bucuresti CSM Iaşi |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Unirea Slobozia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Unirea Slobozia Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.94 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SCM Gloria Buzau Unirea Slobozia |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.82 |
|||
17/01/2025 |
Unirea Slobozia Sepsi |
3 2 (2) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Petrolul 52 Unirea Slobozia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13