GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 04/02/2025 16:00

SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Valentin Stănescu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rapid Bucuresti Unirea Slobozia

Đội hình

Rapid Bucuresti 4-3-3

Huấn luyện viên:

Rapid Bucuresti VS Unirea Slobozia

4-3-3 Unirea Slobozia

Huấn luyện viên:

10

Claudiu Petrila

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

11

Jordan Gele

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

30

Florin Flavius Purece

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

15

Paolo Medina Etienne

30

Florin Flavius Purece

Đội hình xuất phát

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền đạo

53 9 11 4 0 Tiền đạo

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

44 7 1 0 0 Tiền đạo

19

Răzvan Philippe Onea Hậu vệ

89 2 3 9 0 Hậu vệ

5

Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

24

Andrei Sebastian Borza Hậu vệ

59 1 2 1 1 Hậu vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

23 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

15 0 2 0 0 Tiền vệ

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

16

Mihai Marian Aioani Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jordan Gele Tiền đạo

22 2 2 2 1 Tiền đạo

30

Florin Flavius Purece Tiền vệ

22 1 2 1 0 Tiền vệ

77

Adnan Aganović Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Denis Rusu Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

15

Paolo Medina Etienne Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Alexandru Ionuț Dinu Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Marius Paul Antoche Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Daniel Șerbănică Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ionuț Coadă Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Christ Nkama Afalna Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Laurențiu Constantin Vlăsceanu Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Cristian Marian Manea Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Luka Gojković Tiền vệ

21 0 1 0 1 Tiền vệ

4

Mattias Käit Tiền vệ

73 3 3 7 1 Tiền vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Benjamin Siegrist Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Xian Emmers Tiền vệ

62 2 0 4 0 Tiền vệ

9

Clinton Mua N'Jie Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ

102 5 3 14 0 Hậu vệ

3

Robert Bădescu Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

55

Rareș Mihai Pop Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Unirea Slobozia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Dmitriy Yusov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Florinel Valentin Ibrian Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Andrei-Cristian Dorobanțu Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Filip Blažek Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Constantin Adrian Toma Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Mihăiţă Lemnaru Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Filip Ilie Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Cristian Bărbuţ Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

16

Marius Lupu Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ștefan Cristinel Pacionel Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Stefan Krell Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Rapid Bucuresti

Unirea Slobozia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Bucuresti: 1T - 0H - 1B) (Unirea Slobozia: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/09/2024

VĐQG Romania

Unirea Slobozia

1 : 2

(1-1)

Rapid Bucuresti

14/03/2021

Hạng Hai Romania

Unirea Slobozia

2 : 1

(1-0)

Rapid Bucuresti

Phong độ gần nhất

Rapid Bucuresti

Phong độ

Unirea Slobozia

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Bucuresti

0% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

01/02/2025

Universitatea Cluj

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.69 +0 0.90

- - -

VĐQG Romania

25/01/2025

Rapid Bucuresti

Universitatea Craiova

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

VĐQG Romania

20/01/2025

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.99 2.75 0.87

B
T

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

B
X

Unirea Slobozia

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

31/01/2025

Unirea Slobozia

Dinamo Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.74 +0.25 0.94

- - -

VĐQG Romania

24/01/2025

SCM Gloria Buzau

Unirea Slobozia

0 0

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.82

VĐQG Romania

17/01/2025

Unirea Slobozia

Sepsi

3 2

(2) (0)

1.00 +0 0.80

0.75 2.0 0.92

T
T

VĐQG Romania

22/12/2024

Petrolul 52

Unirea Slobozia

2 1

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.0 0.80

B
T

VĐQG Romania

15/12/2024

Unirea Slobozia

CFR Cluj

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.99 2.25 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất