Rapid Bucuresti
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Neil Lennon
Sân vận động: Stadionul Valentin Stănescu
25/01
Rapid Bucuresti
Universitatea Craiova
0 : 0
0 : 0
Universitatea Craiova
0.85 +0 0.90
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
20/01
Rapid Bucuresti
CSM Iaşi
2 : 1
2 : 1
CSM Iaşi
0.97 -1.25 0.87
0.99 2.75 0.87
0.99 2.75 0.87
22/12
Dinamo Bucureşti
Rapid Bucuresti
0 : 0
0 : 0
Rapid Bucuresti
0.99 +0 0.89
0.94 2.25 0.75
0.94 2.25 0.75
19/12
Rapid Bucuresti
CFR Cluj
0 : 2
0 : 1
CFR Cluj
-0.98 +0.75 0.77
0.85 2.5 0.86
0.85 2.5 0.86
16/12
Rapid Bucuresti
SCM Gloria Buzau
2 : 0
2 : 0
SCM Gloria Buzau
0.80 -1.0 -0.95
0.88 2.5 0.94
0.88 2.5 0.94
06/12
Sepsi
Rapid Bucuresti
2 : 0
0 : 0
Rapid Bucuresti
0.85 +0 0.91
0.95 2.25 0.93
0.95 2.25 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96 Jayson Papeau Tiền đạo |
71 | 6 | 6 | 11 | 0 | 29 | Tiền đạo |
22 Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ |
139 | 6 | 5 | 23 | 0 | 41 | Hậu vệ |
4 Mattias Käit Tiền vệ |
91 | 5 | 6 | 7 | 1 | 27 | Tiền vệ |
6 Paul Alexandru Iacob Hậu vệ |
88 | 5 | 2 | 9 | 0 | 29 | Hậu vệ |
47 Christopher Braun Hậu vệ |
64 | 3 | 1 | 6 | 0 | 34 | Hậu vệ |
19 Răzvan Philippe Onea Hậu vệ |
95 | 2 | 3 | 10 | 0 | 27 | Hậu vệ |
26 Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ |
46 | 2 | 3 | 9 | 1 | 27 | Tiền vệ |
25 Xian Emmers Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 4 | 0 | 26 | Tiền vệ |
3 Robert Bădescu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |
99 George Bogdan Ungureanu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 18 | Thủ môn |