Cúp Quốc Gia Romania - 03/12/2024 18:45
SVĐ: Stadionul Afumaţi
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 0.97
0.82 3.0 0.77
- - -
- - -
8.00 4.50 1.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.93 1.25 0.89
- - -
- - -
8.00 2.37 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
23’
Đang cập nhật
Aaron-Salem Boupendza
-
46’
Cristian Ignat
Filip Blažek
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
54’ -
60’
Florent Hasani
Borisav Burmaz
-
63’
Đang cập nhật
Constantin Grameni
-
Valentin Dumitrache
Dorin Eduard Burlacu
75’ -
81’
Đang cập nhật
Xian Emmers
-
Paul-Henry Moussinga Mouasso
Robert Petculescu
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
38%
62%
3
4
1
1
365
595
7
13
4
3
0
2
Afumaţi Rapid Bucuresti
Afumaţi 3-4-3
Huấn luyện viên: Vasile Neagu
3-4-3 Rapid Bucuresti
Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică
25
Valentin Dumitrache
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
15
Cezar Constantin Beșleagă
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
3
Alin Lazar
47
Christopher Braun
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
5
A. Pașcanu
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
8
Florent Hasani
5
A. Pașcanu
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valentin Dumitrache Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Constantin Robicek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vlad Ghineț Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alin Lazar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cezar Constantin Beșleagă Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Obretin Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Ionuţ Bogdan Zaina Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Robert Petculescu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Alexandru Ionuț Nicola Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Stefan Duțu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ștefan Avram Gheoroae Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Christopher Braun Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 A. Pașcanu Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Xian Emmers Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Florent Hasani Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 C. Manea Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Claudiu Micovschi Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Marian Aioani Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Ignat Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Aaron-Salem Boupendza Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Constantin Grameni Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Afumaţi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hussein Shehait Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexandru Eduard Chioveanu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alexandru Gabriel Păun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Borisav Burmaz Tiền đạo |
38 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Borza Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Clinton N'Jie Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Filip Blažek Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Luka Gojković Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
10 Claudiu Petrila Tiền đạo |
47 | 9 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Razvan Onea Hậu vệ |
86 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Bogdan Ungureanu Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Cătălin Vulturar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Afumaţi
Rapid Bucuresti
Cúp Quốc Gia Romania
Afumaţi
0 : 3
(3-0)
Rapid Bucuresti
Afumaţi
Rapid Bucuresti
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Afumaţi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Afumaţi Şcolar Reşiţa |
3 2 (2) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Corvinul Hunedoara Afumaţi |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Muscelul Câmpulung Elite Afumaţi |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Rapid Bucuresti
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Rapid Bucuresti Petrolul 52 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
CFR Cluj Rapid Bucuresti |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Rapid Bucuresti UTA Arad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Rapid Bucuresti Hermannstadt |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
|
31/10/2024 |
Botoşani Rapid Bucuresti |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16