VĐQG Romania - 20/01/2025 18:00
SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 3/4 0.87
0.99 2.75 0.87
- - -
- - -
1.42 4.50 7.50
0.95 9 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.81 1.0 -0.95
- - -
- - -
1.95 2.37 7.00
0.8 4.0 -0.98
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Valentin Gheorghe
-
Đang cập nhật
Claudiu Petrila
20’ -
35’
Guilherme Soares
Tailson
-
38’
Đang cập nhật
Nicolás Samayoa
-
Đang cập nhật
Claudiu Petrila
40’ -
48’
Đang cập nhật
Guilherme Soares
-
Constantin Grameni
Xian Emmers
61’ -
Claudiu Micovschi
Mihai Alexandru Dobre
62’ -
Đang cập nhật
Cristian Ignat
74’ -
Borisav Burmaz
Clinton N'Jie
75’ -
86’
Samuel Oum Gouet
Ștefan Ștefanovici
-
90’
Tailson
Matei Tanasa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
60%
40%
2
5
12
8
489
320
20
14
7
3
2
2
Rapid Bucuresti CSM Iaşi
Rapid Bucuresti 4-3-3
Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică
4-3-3 CSM Iaşi
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
10
Claudiu Petrila
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
10
Alin Roman
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
24
Julián Augusto Marchioni
24
Julián Augusto Marchioni
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
80
Andrei Cosmin Gheorghiță
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Claudiu Petrila Tiền đạo |
52 | 9 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Borisav Burmaz Tiền đạo |
43 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Răzvan Philippe Onea Hậu vệ |
88 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrei Sebastian Borza Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Jakub Hromada Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Tobias Christensen Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudiu Micovschi Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mihai Marian Aioani Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Ignat Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Constantin Grameni Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
55 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Augusto Marchioni Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Rares Ispas Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 Guilherme Araújo Soares Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jesús Fernández Collado Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Moreira da Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Cristian Marian Manea Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Luka Gojković Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Mattias Käit Tiền vệ |
72 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Benjamin Siegrist Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Xian Emmers Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Clinton Mua N'Jie Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ |
101 | 5 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
3 Robert Bădescu Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Rareș Mihai Pop Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matei Tanasă Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
98 Vlad Ilie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Stefanovici Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 David Atanasovski Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ionuț Ailenei Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Toma Marinică Niga Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
1 : 2
(0-1)
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
CSM Iaşi
3 : 1
(0-0)
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Rapid Bucuresti
3 : 2
(2-2)
CSM Iaşi
Rapid Bucuresti
CSM Iaşi
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Bucuresti
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Sepsi Rapid Bucuresti |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Afumaţi Rapid Bucuresti |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.77 |
T
|
H
|
CSM Iaşi
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sănătatea Cluj CSM Iaşi |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 11