GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 20/01/2025 18:00

SVĐ: Stadionul Valentin Stănescu

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.87

0.99 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.50 7.50

0.95 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.81 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.37 7.00

0.8 4.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Valentin Gheorghe

  • Đang cập nhật

    Claudiu Petrila

    20’
  • 35’

    Guilherme Soares

    Tailson

  • 38’

    Đang cập nhật

    Nicolás Samayoa

  • Đang cập nhật

    Claudiu Petrila

    40’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Guilherme Soares

  • Constantin Grameni

    Xian Emmers

    61’
  • Claudiu Micovschi

    Mihai Alexandru Dobre

    62’
  • Đang cập nhật

    Cristian Ignat

    74’
  • Borisav Burmaz

    Clinton N'Jie

    75’
  • 86’

    Samuel Oum Gouet

    Ștefan Ștefanovici

  • 90’

    Tailson

    Matei Tanasa

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Valentin Stănescu

  • Trọng tài chính:

    I. Călin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marius Ninel Şumudică

  • Ngày sinh:

    04-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    161 (T:61, H:45, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Emil Săndoi

  • Ngày sinh:

    01-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:30, H:34, B:40)

10

Phạt góc

4

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

2

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

8

489

Tổng số đường chuyền

320

20

Dứt điểm

14

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Rapid Bucuresti CSM Iaşi

Đội hình

Rapid Bucuresti 4-3-3

Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică

Rapid Bucuresti VS CSM Iaşi

4-3-3 CSM Iaşi

Huấn luyện viên: Emil Săndoi

10

Claudiu Petrila

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

10

Alin Roman

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

24

Julián Augusto Marchioni

24

Julián Augusto Marchioni

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

80

Andrei Cosmin Gheorghiță

Đội hình xuất phát

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền đạo

52 9 11 4 0 Tiền đạo

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

43 7 1 0 0 Tiền đạo

19

Răzvan Philippe Onea Hậu vệ

88 2 3 9 0 Hậu vệ

5

Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ

21 2 0 1 0 Hậu vệ

24

Andrei Sebastian Borza Hậu vệ

58 1 2 1 1 Hậu vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

22 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

14 0 2 0 0 Tiền vệ

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

16

Mihai Marian Aioani Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

55 11 11 4 1 Tiền vệ

80

Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ

59 4 3 6 0 Tiền vệ

24

Julián Augusto Marchioni Tiền vệ

52 2 2 6 0 Tiền vệ

99

Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo

24 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Rares Ispas Hậu vệ

45 1 3 7 0 Hậu vệ

42

Guilherme Araújo Soares Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ

53 1 0 6 1 Hậu vệ

11

Valentin Gheorghe Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

88

Jesús Fernández Collado Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

4

Claudio Moreira da Silva Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Cristian Marian Manea Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Luka Gojković Tiền vệ

20 0 1 0 1 Tiền vệ

4

Mattias Käit Tiền vệ

72 3 3 7 1 Tiền vệ

1

Benjamin Siegrist Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

25

Xian Emmers Tiền vệ

61 2 0 4 0 Tiền vệ

9

Clinton Mua N'Jie Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ

101 5 3 14 0 Hậu vệ

3

Robert Bădescu Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

55

Rareș Mihai Pop Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

11 2 0 1 0 Tiền đạo

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Matei Tanasă Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ

62 0 0 4 0 Hậu vệ

98

Vlad Ilie Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Stefan Stefanovici Hậu vệ

62 2 0 2 0 Hậu vệ

33

David Atanasovski Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Ionuț Ailenei Thủ môn

56 0 0 3 0 Thủ môn

2

Umar Mohammed Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Toma Marinică Niga Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

77

Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Bucuresti: 2T - 0H - 1B) (CSM Iaşi: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Romania

CSM Iaşi

1 : 2

(0-1)

Rapid Bucuresti

24/02/2024

VĐQG Romania

CSM Iaşi

3 : 1

(0-0)

Rapid Bucuresti

06/10/2023

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

3 : 2

(2-2)

CSM Iaşi

Phong độ gần nhất

Rapid Bucuresti

Phong độ

CSM Iaşi

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Bucuresti

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

T
X

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Afumaţi

Rapid Bucuresti

0 3

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.77

T
H

CSM Iaşi

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

VĐQG Romania

08/12/2024

CSM Iaşi

SSC Farul

2 2

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

B
T

Cúp Quốc Gia Romania

05/12/2024

Sănătatea Cluj

CSM Iaşi

1 2

(1) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.77 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất