GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

CSM Iaşi

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Anthony da Silva

Sân vận động: Stadionul Emil Alexandrescu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

06/02

0-0

06/02

CSM Iaşi

CSM Iaşi

UTA Arad

UTA Arad

0 : 0

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

0-0

02/02

0-0

02/02

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

CSM Iaşi

CSM Iaşi

0 : 0

0 : 0

CSM Iaşi

CSM Iaşi

0-0

25/01

0-0

25/01

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

0.88 +0 0.87

0.97 2.25 0.73

0.97 2.25 0.73

20/01

10-4

20/01

Rapid Bucuresti

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

CSM Iaşi

2 : 1

2 : 1

CSM Iaşi

CSM Iaşi

10-4

0.97 -1.25 0.87

0.99 2.75 0.87

0.99 2.75 0.87

23/12

1-4

23/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

FCSB

FCSB

0 : 2

0 : 1

FCSB

FCSB

1-4

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

0.95 2.5 0.82

18/12

3-8

18/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

3-8

0.95 -0.25 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

13/12

6-5

13/12

Dinamo Bucureşti

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

CSM Iaşi

2 : 0

0 : 0

CSM Iaşi

CSM Iaşi

6-5

0.82 -0.5 -0.98

0.96 2.25 0.74

0.96 2.25 0.74

08/12

6-5

08/12

CSM Iaşi

CSM Iaşi

SSC Farul

SSC Farul

2 : 2

1 : 0

SSC Farul

SSC Farul

6-5

-0.95 -0.25 0.80

0.97 2.25 0.89

0.97 2.25 0.89

05/12

4-4

05/12

Sănătatea Cluj

Sănătatea Cluj

CSM Iaşi

CSM Iaşi

1 : 2

1 : 0

CSM Iaşi

CSM Iaşi

4-4

0.87 +1.25 0.92

0.77 2.75 0.86

0.77 2.75 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

56 11 11 4 1 31 Tiền vệ

17

Shayon Harrison Tiền đạo

55 7 1 4 0 28 Tiền đạo

80

Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền đạo

60 4 3 6 0 23 Tiền đạo

24

Julián Augusto Marchioni Tiền vệ

53 2 2 6 0 32 Tiền vệ

18

Stefan Stefanovici Hậu vệ

63 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Cătălin Mihai Itu Tiền vệ

48 1 0 3 0 26 Tiền vệ

3

Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ

54 1 0 6 1 30 Hậu vệ

0

Alexandru-Petru Hrib Tiền vệ

9 0 0 0 0 20 Tiền vệ

28

Diego Fărcaș Tiền vệ

8 0 0 0 0 20 Tiền vệ

6

Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ

63 0 0 4 0 33 Hậu vệ