GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 02/02/2025 15:15

SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Universitatea Craiova CSM Iaşi

Đội hình

Universitatea Craiova 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Universitatea Craiova VS CSM Iaşi

4-2-3-1 CSM Iaşi

Huấn luyện viên:

28

Alexandru Ionuț Mitriță

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

23

Mihai Căpățînă

23

Mihai Căpățînă

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

10

Ștefan Baiaram

10

Alin Roman

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

27

Rares Ispas

24

Julián Augusto Marchioni

24

Julián Augusto Marchioni

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

99

Tailson Pinto Gonçalves

80

Andrei Cosmin Gheorghiță

Đội hình xuất phát

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alexandru Ionuț Mitriță Tiền vệ

62 24 14 13 0 Tiền vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền vệ

56 13 1 5 0 Tiền vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

66 3 1 9 0 Tiền vệ

3

Denil Omar Maldonado Munguía Hậu vệ

40 3 0 3 1 Hậu vệ

8

Takuto Oshima Tiền vệ

24 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Gjoko Zajkov Hậu vệ

50 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Carlos Mora Montoya Hậu vệ

25 0 2 0 0 Hậu vệ

15

Juraj Badelj Hậu vệ

56 0 1 6 1 Hậu vệ

21

Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn

68 0 0 7 0 Thủ môn

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jovo Lukić Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alin Roman Tiền vệ

56 11 11 4 1 Tiền vệ

80

Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ

60 4 3 6 0 Tiền vệ

24

Julián Augusto Marchioni Tiền vệ

53 2 2 6 0 Tiền vệ

99

Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo

25 2 0 3 0 Tiền đạo

27

Rares Ispas Hậu vệ

46 1 3 7 0 Hậu vệ

42

Guilherme Araújo Soares Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ

54 1 0 6 1 Hậu vệ

11

Valentin Gheorghe Tiền vệ

25 0 1 1 0 Tiền vệ

88

Jesús Fernández Collado Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

4

Claudio Moreira da Silva Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Vladimir Screciu Tiền vệ

46 1 0 5 0 Tiền vệ

33

Silviu Lung Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

36

Florin Eugen Alexandru Gașpăr Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Iago López Carracedo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

27

David Barbu Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Anzor Mekvabishvili Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

19

Elvir Koljič Tiền đạo

52 8 1 6 0 Tiền đạo

2

Ştefan Marinel Vlădoiu Hậu vệ

55 1 5 11 0 Hậu vệ

41

Marcus Gabriel Pacurar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ștefan Daniel Bană Tiền vệ

42 2 2 0 0 Tiền vệ

14

Lyes Houri Tiền vệ

52 5 5 11 1 Tiền vệ

CSM Iaşi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

David Atanasovski Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Umar Mohammed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ionuț Ailenei Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

12

Toma Marinică Niga Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

77

Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ

63 0 0 4 0 Hậu vệ

21

Matei Tanasă Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

98

Vlad Ilie Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Stefan Stefanovici Hậu vệ

63 2 0 2 0 Hậu vệ

Universitatea Craiova

CSM Iaşi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Universitatea Craiova: 3T - 1H - 1B) (CSM Iaşi: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Romania

CSM Iaşi

2 : 0

(1-0)

Universitatea Craiova

16/12/2023

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

2 : 2

(2-0)

CSM Iaşi

12/08/2023

VĐQG Romania

CSM Iaşi

1 : 4

(1-0)

Universitatea Craiova

02/02/2021

VĐQG Romania

CSM Iaşi

0 : 3

(0-2)

Universitatea Craiova

02/10/2020

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

1 : 0

(0-0)

CSM Iaşi

Phong độ gần nhất

Universitatea Craiova

Phong độ

CSM Iaşi

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Universitatea Craiova

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

25/01/2025

Rapid Bucuresti

Universitatea Craiova

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

VĐQG Romania

19/01/2025

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

1 1

(1) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.85 2.25 0.86

B
X

VĐQG Romania

21/12/2024

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

CSM Iaşi

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

25/01/2025

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.97 2.25 0.73

VĐQG Romania

20/01/2025

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.99 2.75 0.87

T
T

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

CSM Iaşi

Hermannstadt

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất