VĐQG Romania - 02/02/2025 15:15
SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Universitatea Craiova CSM Iaşi
Universitatea Craiova 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 CSM Iaşi
Huấn luyện viên:
28
Alexandru Ionuț Mitriță
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
8
Takuto Oshima
23
Mihai Căpățînă
23
Mihai Căpățînă
3
Denil Omar Maldonado Munguía
3
Denil Omar Maldonado Munguía
3
Denil Omar Maldonado Munguía
10
Ștefan Baiaram
10
Alin Roman
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
27
Rares Ispas
24
Julián Augusto Marchioni
24
Julián Augusto Marchioni
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
99
Tailson Pinto Gonçalves
80
Andrei Cosmin Gheorghiță
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexandru Ionuț Mitriță Tiền vệ |
62 | 24 | 14 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Ștefan Baiaram Tiền vệ |
56 | 13 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mihai Căpățînă Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Denil Omar Maldonado Munguía Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Takuto Oshima Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Gjoko Zajkov Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlos Mora Montoya Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Juraj Badelj Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Cicâldău Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jovo Lukić Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
56 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Cosmin Gheorghiță Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Julián Augusto Marchioni Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Pinto Gonçalves Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Rares Ispas Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 Guilherme Araújo Soares Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolas Samayoa Pacheco Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Jesús Fernández Collado Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Moreira da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Yves Oum Gwet Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Craiova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vladimir Screciu Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Silviu Lung Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Florin Eugen Alexandru Gașpăr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Iago López Carracedo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Barbu Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anzor Mekvabishvili Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Elvir Koljič Tiền đạo |
52 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Ştefan Marinel Vlădoiu Hậu vệ |
55 | 1 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
41 Marcus Gabriel Pacurar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ștefan Daniel Bană Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Lyes Houri Tiền vệ |
52 | 5 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 David Atanasovski Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ionuț Ailenei Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Toma Marinică Niga Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Denis-Andrei Ciobanu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Florin Ionuţ Ilie Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Matei Tanasă Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Vlad Ilie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Stefanovici Hậu vệ |
63 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Universitatea Craiova
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
2 : 0
(1-0)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
2 : 2
(2-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
1 : 4
(1-0)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
CSM Iaşi
0 : 3
(0-2)
Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Universitatea Craiova
1 : 0
(0-0)
CSM Iaşi
Universitatea Craiova
CSM Iaşi
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Craiova
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Rapid Bucuresti Universitatea Craiova |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.85 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Craiova Sepsi |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
CSM Iaşi
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.97 2.25 0.73 |
|||
20/01/2025 |
Rapid Bucuresti CSM Iaşi |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
CSM Iaşi Hermannstadt |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10