Universitatea Craiova
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2013
Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă
Sân vận động: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)
25/01
Rapid Bucuresti
Universitatea Craiova
0 : 0
0 : 0
Universitatea Craiova
0.85 +0 0.90
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
19/01
Universitatea Craiova
Dinamo Bucureşti
1 : 1
1 : 0
Dinamo Bucureşti
0.95 -0.75 0.90
0.85 2.25 0.86
0.85 2.25 0.86
21/12
SCM Gloria Buzau
Universitatea Craiova
0 : 2
0 : 1
Universitatea Craiova
-0.95 +0.75 0.80
0.94 2.5 0.82
0.94 2.5 0.82
18/12
FCSB
Universitatea Craiova
0 : 2
0 : 1
Universitatea Craiova
0.87 -0.25 0.92
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
14/12
Universitatea Craiova
Sepsi
2 : 1
1 : 1
Sepsi
0.90 -0.75 0.95
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
07/12
Petrolul 52
Universitatea Craiova
1 : 1
1 : 0
Universitatea Craiova
1.00 +0.25 0.85
0.97 2.25 0.79
0.97 2.25 0.79
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrei Virgil Ivan Tiền đạo |
184 | 47 | 23 | 17 | 1 | 28 | Tiền đạo |
10 Ștefan Baiaram Tiền vệ |
170 | 28 | 10 | 23 | 0 | 23 | Tiền vệ |
19 Elvir Koljič Tiền đạo |
130 | 24 | 9 | 18 | 0 | 30 | Tiền đạo |
4 Alexandru Crețu Tiền vệ |
121 | 16 | 9 | 26 | 5 | 33 | Tiền vệ |
11 Nicușor Silviu Bancu Hậu vệ |
159 | 7 | 20 | 39 | 2 | 33 | Hậu vệ |
23 Mihai Căpățînă Tiền vệ |
180 | 4 | 4 | 17 | 1 | 30 | Tiền vệ |
6 Vladimir Screciu Tiền vệ |
154 | 4 | 2 | 19 | 2 | 25 | Tiền vệ |
26 Gjoko Zajkov Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | 30 | Hậu vệ |
1 David Beniamin Lazar Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | Thủ môn |
21 Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn |
142 | 0 | 0 | 9 | 0 | 28 | Thủ môn |