GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 19/01/2025 18:30

SVĐ: Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.90

0.85 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.40 4.75

0.87 9.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -1 3/4 0.96

-0.95 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    A. Mitriță

    36’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Kennedy Boateng

  • 46’

    Alexandru Pop

    Andrei Mărginean

  • 48’

    Georgi Milanov

    Kennedy Boateng

  • Mihai Căpățînă

    Anzor Mekvabishvili

    58’
  • Alexandru Cicâldău

    Lyes Houri

    66’
  • Đang cập nhật

    Ștefan Baiaram

    68’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Cătălin Cîrjan

  • Jovo Lukić

    Elvir Koljič

    77’
  • Đang cập nhật

    Anzor Mekvabishvili

    86’
  • 90’

    Antonio Luna

    Antonio Alexandru Bordușanu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Ion Oblemenco (Craiova)

  • Trọng tài chính:

    S. Kovacs

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Constantin Gâlcă

  • Ngày sinh:

    08-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:42, H:29, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Željko Kopić

  • Ngày sinh:

    10-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    85 (T:38, H:23, B:24)

3

Phạt góc

3

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

0

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

8

395

Tổng số đường chuyền

565

11

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

1

3

Việt vị

0

Universitatea Craiova Dinamo Bucureşti

Đội hình

Universitatea Craiova 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Constantin Gâlcă

Universitatea Craiova VS Dinamo Bucureşti

4-2-3-1 Dinamo Bucureşti

Huấn luyện viên: Željko Kopić

28

Alexandru Ionuț Mitriță

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

8

Takuto Oshima

23

Mihai Căpățînă

23

Mihai Căpățînă

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

3

Denil Omar Maldonado Munguía

10

Ștefan Baiaram

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

Đội hình xuất phát

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alexandru Ionuț Mitriță Tiền vệ

61 24 14 13 0 Tiền vệ

10

Ștefan Baiaram Tiền vệ

55 13 1 5 0 Tiền vệ

23

Mihai Căpățînă Tiền vệ

65 3 1 9 0 Tiền vệ

3

Denil Omar Maldonado Munguía Hậu vệ

39 3 0 3 1 Hậu vệ

8

Takuto Oshima Tiền vệ

23 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Gjoko Zajkov Hậu vệ

49 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Carlos Mora Montoya Hậu vệ

24 0 2 0 0 Hậu vệ

15

Juraj Badelj Hậu vệ

55 0 1 6 1 Hậu vệ

21

Iulian-Laurenţiu Popescu Thủ môn

67 0 0 7 0 Thủ môn

20

Alexandru Cicâldău Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jovo Lukić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền đạo

51 11 3 13 0 Tiền đạo

9

Astrit Seljmani Tiền đạo

33 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Catalin Cirjan Tiền vệ

24 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

39 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền vệ

35 2 4 2 0 Tiền vệ

4

Kennedy Kofi Boateng Hậu vệ

18 2 1 2 0 Hậu vệ

23

Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ

64 1 1 7 1 Hậu vệ

73

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

27

Maxime Sivis Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

80

Antonio Manuel Luna Rodríguez Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Alexandru Mihai Constantin Pop Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Universitatea Craiova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Florin Eugen Alexandru Gașpăr Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Iago López Carracedo Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

27

David Barbu Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Anzor Mekvabishvili Tiền vệ

34 1 1 2 0 Tiền vệ

2

Ştefan Marinel Vlădoiu Hậu vệ

54 1 5 11 0 Hậu vệ

19

Elvir Koljič Tiền đạo

51 8 1 6 0 Tiền đạo

31

Ștefan Daniel Bană Tiền vệ

41 2 2 0 0 Tiền vệ

41

Marcus Gabriel Pacurar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Lyes Houri Tiền vệ

51 5 5 11 1 Tiền vệ

33

Silviu Lung Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

6

Vladimir Screciu Tiền vệ

45 1 0 5 0 Tiền vệ

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Eduard Ilincas Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

90

Iulius Andrei Marginean Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo

55 7 5 2 1 Tiền đạo

30

Raul Codruț Rotund Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Antonio Alexandru Borduşanu Tiền vệ

46 0 1 2 0 Tiền vệ

32

Antonio Cristea Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adnan Golubović Thủ môn

58 0 0 6 0 Thủ môn

21

Petru Neagu Tiền đạo

32 1 0 1 0 Tiền đạo

Universitatea Craiova

Dinamo Bucureşti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Universitatea Craiova: 4T - 0H - 1B) (Dinamo Bucureşti: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

2 : 1

(2-1)

Universitatea Craiova

12/11/2023

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

1 : 0

(1-0)

Dinamo Bucureşti

17/07/2023

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

0 : 2

(0-0)

Universitatea Craiova

10/02/2022

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

1 : 6

(0-2)

Universitatea Craiova

27/09/2021

VĐQG Romania

Universitatea Craiova

5 : 0

(1-0)

Dinamo Bucureşti

Phong độ gần nhất

Universitatea Craiova

Phong độ

Dinamo Bucureşti

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.8
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Universitatea Craiova

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

21/12/2024

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Craiova

Sepsi

2 1

(1) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Romania

07/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

1 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.97 2.25 0.79

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Petrolul 52

Universitatea Craiova

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.82 2.25 0.81

T
X

Dinamo Bucureşti

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Metalul Buzău

Dinamo Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.84

1.15 2.5 0.66

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất