Dinamo Bucureşti
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Željko Kopić
Sân vận động: Stadionul Ştefan cel Mare
24/01
Dinamo Bucureşti
Universitatea Cluj
0 : 0
0 : 0
Universitatea Cluj
-0.94 +0 0.81
0.83 2.0 0.83
0.83 2.0 0.83
19/01
Universitatea Craiova
Dinamo Bucureşti
1 : 1
1 : 0
Dinamo Bucureşti
0.95 -0.75 0.90
0.85 2.25 0.86
0.85 2.25 0.86
22/12
Dinamo Bucureşti
Rapid Bucuresti
0 : 0
0 : 0
Rapid Bucuresti
0.99 +0 0.89
0.94 2.25 0.75
0.94 2.25 0.75
18/12
Dinamo Bucureşti
Petrolul 52
0 : 0
0 : 0
Petrolul 52
0.77 +0.25 -0.98
0.89 2.0 0.89
0.89 2.0 0.89
13/12
Dinamo Bucureşti
CSM Iaşi
2 : 0
0 : 0
CSM Iaşi
0.82 -0.5 -0.98
0.96 2.25 0.74
0.96 2.25 0.74
07/12
SCM Gloria Buzau
Dinamo Bucureşti
0 : 1
0 : 0
Dinamo Bucureşti
0.84 +0.25 1.00
0.75 2.0 0.90
0.75 2.0 0.90
04/12
Metalul Buzău
Dinamo Bucureşti
0 : 0
0 : 0
Dinamo Bucureşti
0.90 +0 0.84
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
52 | 11 | 3 | 13 | 0 | 25 | Tiền đạo |
19 Hakim Djamel Abdallah Tiền đạo |
56 | 7 | 5 | 2 | 1 | 27 | Tiền đạo |
22 Ahmed Bani Tiền đạo |
132 | 3 | 6 | 10 | 0 | 23 | Tiền đạo |
23 Răzvan-Bogdan Patriche-Nichita Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 12 | 1 | 39 | Hậu vệ |
31 Costin Ionuț Amzar Hậu vệ |
64 | 2 | 3 | 12 | 1 | 22 | Hậu vệ |
20 Antonio Alexandru Borduşanu Tiền đạo |
75 | 1 | 3 | 2 | 0 | 21 | Tiền đạo |
98 Cristian Ionuţ Costin Hậu vệ |
65 | 1 | 2 | 4 | 0 | 27 | Hậu vệ |
28 Josué Homawoo Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 9 | 1 | 28 | Hậu vệ |
29 Dragoș Alexandru Irimia Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
1 Adnan Golubović Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | Thủ môn |