GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 22/12/2024 18:00

SVĐ: Stadion Dinamo

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.89

0.94 2.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.00 2.50

0.73 8.5 0.99

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.87

0.68 0.75 -0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Aaron-Salem Boupendza

  • 21’

    Đang cập nhật

    Marian Aioani

  • Đang cập nhật

    A. Selmani

    23’
  • Đang cập nhật

    Eddy Gnahoré

    33’
  • 46’

    R. Pop

    Mihai Alexandru Dobre

  • 68’

    Đang cập nhật

    A. Pașcanu

  • Georgi Milanov

    Hakim Abdallah

    70’
  • 72’

    Jakub Hromada

    M. Käit

  • 80’

    Xian Emmers

    Luka Gojković

  • Cătălin Cîrjan

    Andrei Mărginean

    83’
  • 89’

    Claudiu Petrila

    Claudiu Micovschi

  • Đang cập nhật

    Patrick Olsen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Željko Kopić

  • Ngày sinh:

    10-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:38, H:23, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marius Ninel Şumudică

  • Ngày sinh:

    04-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    161 (T:61, H:45, B:55)

4

Phạt góc

5

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

5

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

12

554

Tổng số đường chuyền

383

11

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti

Đội hình

Dinamo Bucureşti 4-3-3

Huấn luyện viên: Željko Kopić

Dinamo Bucureşti VS Rapid Bucuresti

4-3-3 Rapid Bucuresti

Huấn luyện viên: Marius Ninel Şumudică

7

Dennis Politic

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

17

Georgi Milanov

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

8

Eddy Gnahoré

10

Claudiu Petrila

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

24

A. Borza

5

A. Pașcanu

5

A. Pașcanu

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

25

Xian Emmers

47

Christopher Braun

Đội hình xuất phát

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dennis Politic Tiền đạo

50 11 3 13 0 Tiền đạo

9

A. Selmani Tiền đạo

32 8 4 5 0 Tiền đạo

10

Cătălin Cîrjan Tiền vệ

23 4 1 2 0 Tiền vệ

8

Eddy Gnahoré Tiền vệ

38 3 1 2 0 Tiền vệ

17

Georgi Milanov Tiền đạo

34 2 4 2 0 Tiền đạo

4

Kennedy Boateng Hậu vệ

17 2 1 2 0 Hậu vệ

98

Cristian Costin Hậu vệ

64 1 2 4 0 Hậu vệ

3

Raul Opruț Hậu vệ

19 1 0 3 1 Hậu vệ

28

Josué Homawoo Hậu vệ

45 0 1 9 1 Hậu vệ

73

Alexandru Roșca Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

33

Patrick Olsen Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền vệ

51 9 11 4 0 Tiền vệ

47

Christopher Braun Hậu vệ

63 3 1 6 0 Hậu vệ

5

A. Pașcanu Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

25

Xian Emmers Tiền vệ

60 2 0 4 0 Tiền vệ

24

A. Borza Hậu vệ

57 1 2 1 1 Hậu vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

21 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

13 0 2 0 0 Tiền vệ

16

Marian Aioani Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Rareș Pop Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Aaron-Salem Boupendza Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Dinamo Bucureşti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ahmed Bani Tiền vệ

61 3 5 7 0 Tiền vệ

90

Andrei Mărginean Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hakim Abdallah Tiền đạo

54 7 5 2 1 Tiền đạo

6

Cristian Licsandru Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Antonio Alexandru Bordușanu Tiền vệ

45 0 1 2 0 Tiền vệ

23

Răzvan Patriche Hậu vệ

63 1 1 7 1 Hậu vệ

24

A. Caragea Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Andrei Florescu Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Maxime Sivis Hậu vệ

18 0 0 3 1 Hậu vệ

18

Alberto Soro Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

80

Antonio Luna Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Alexandru Stoian Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Cătălin Vulturar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

M. Käit Tiền vệ

71 3 3 7 1 Tiền vệ

18

Timotej Jambor Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

42 7 1 0 0 Tiền đạo

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

28

Luka Gojković Tiền vệ

19 0 1 0 1 Tiền vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Benjamin Siegrist Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

23

C. Manea Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

10 2 0 1 0 Tiền đạo

22

Cristian Săpunaru Hậu vệ

100 5 3 14 0 Hậu vệ

8

Florent Hasani Tiền đạo

41 1 3 1 0 Tiền đạo

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dinamo Bucureşti: 0T - 2H - 3B) (Rapid Bucuresti: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

1 : 1

(0-0)

Dinamo Bucureşti

27/01/2024

VĐQG Romania

Dinamo Bucureşti

1 : 2

(1-1)

Rapid Bucuresti

01/09/2023

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

4 : 0

(1-0)

Dinamo Bucureşti

13/03/2022

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

3 : 1

(3-1)

Dinamo Bucureşti

26/02/2022

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

1 : 1

(1-1)

Dinamo Bucureşti

Phong độ gần nhất

Dinamo Bucureşti

Phong độ

Rapid Bucuresti

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dinamo Bucureşti

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

Dinamo Bucureşti

Petrolul 52

0 0

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.89 2.0 0.89

T
X

VĐQG Romania

13/12/2024

Dinamo Bucureşti

CSM Iaşi

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

04/12/2024

Metalul Buzău

Dinamo Bucureşti

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.84

1.15 2.5 0.66

H
X

VĐQG Romania

30/11/2024

Dinamo Bucureşti

Sepsi

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

H
X

Rapid Bucuresti

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

T
X

VĐQG Romania

06/12/2024

Sepsi

Rapid Bucuresti

2 0

(0) (0)

0.85 +0 0.91

0.95 2.25 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

03/12/2024

Afumaţi

Rapid Bucuresti

0 3

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

0.82 3.0 0.77

T
H

VĐQG Romania

29/11/2024

Rapid Bucuresti

Petrolul 52

1 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.95 2.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất