VĐQG Romania - 13/12/2024 18:00
SVĐ: Stadionul Electroaparataj
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.96 2.25 0.74
- - -
- - -
1.80 3.10 4.75
0.74 8.5 0.98
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.74 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Patrick Olsen
3’ -
36’
Đang cập nhật
Nicolás Samayoa
-
Đang cập nhật
Dennis Politic
73’ -
Georgi Milanov
A. Caragea
75’ -
Đang cập nhật
Raul Opruț
76’ -
81’
Andrei Gheorghita
Valentin Gheorghe
-
Cătălin Cîrjan
Andrei Mărginean
86’ -
87’
David Atanaskoski
Billel Omrani
-
Dennis Politic
Răzvan Patriche
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
65%
35%
2
5
14
13
518
276
17
9
7
2
7
0
Dinamo Bucureşti CSM Iaşi
Dinamo Bucureşti 4-3-3
Huấn luyện viên: Željko Kopić
4-3-3 CSM Iaşi
Huấn luyện viên: Emil Săndoi
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
10
Alin Roman
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
37
Mihai Bordeianu
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
22
Florian Kamberi
37
Mihai Bordeianu
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền đạo |
48 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền đạo |
9 A. Selmani Tiền đạo |
31 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Cătălin Cîrjan Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền đạo |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kennedy Boateng Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Cristian Costin Hậu vệ |
62 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Raul Opruț Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Josué Homawoo Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Roșca Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Patrick Olsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alin Roman Tiền vệ |
52 | 11 | 11 | 4 | 1 | Tiền vệ |
37 Mihai Bordeianu Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
80 Andrei Gheorghita Tiền vệ |
56 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Tailson Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Florian Kamberi Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
42 Guilherme Soares Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Samayoa Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
88 Jesús Fernández Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Florin Ilie Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 David Atanaskoski Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Robert Mišković Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Alexandru Bordușanu Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Andrei Mărginean Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Caragea Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Licsandru Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
80 Antonio Luna Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Andrei Florescu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Raul Rotund Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandru Stoian Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Razvan Pascalau Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan Patriche Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Alberto Soro Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
CSM Iaşi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ionut Ailenei Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Shayon Harrison Tiền đạo |
53 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
70 David Popa Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Goncalo Teixeira Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Julian Marchioni Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Umar Mohammed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Cătălin Itu Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Valentin Gheorghe Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ștefan Ștefanovici Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Matei Tanasa Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
57 Billel Omrani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Samuel Oum Gouet Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
2 : 2
(2-1)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 0
(0-0)
CSM Iaşi
VĐQG Romania
CSM Iaşi
0 : 0
(0-0)
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
0 : 0
(0-0)
CSM Iaşi
Hạng Hai Romania
CSM Iaşi
4 : 1
(2-1)
Dinamo Bucureşti
Dinamo Bucureşti
CSM Iaşi
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dinamo Bucureşti
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Dinamo Bucureşti CFR Cluj |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
CSM Iaşi
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
CSM Iaşi SSC Farul |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.97 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sănătatea Cluj CSM Iaşi |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
CSM Iaşi Sepsi |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20