Cúp Quốc Gia Romania - 04/12/2024 15:45
SVĐ: Stadionul Gloria
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.84
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.50 3.40 2.50
-0.98 9.5 0.74
- - -
- - -
-0.84 0 0.66
0.97 1.0 0.81
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Marius Cătălin Tudorică
Charles Benoit Koffi Acolatse
61’ -
62’
A. Caragea
Hakim Abdallah
-
77’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
46%
54%
2
0
0
2
384
450
7
9
0
2
0
0
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti
Metalul Buzău 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan
3-5-1-1 Dinamo Bucureşti
Huấn luyện viên: Željko Kopić
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metalul Buzău
Dinamo Bucureşti
Metalul Buzău
Dinamo Bucureşti
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Metalul Buzău
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Voluntari Metalul Buzău |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Metalul Buzău Afumaţi |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Unirea Ungheni Metalul Buzău |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Metalul Buzău Universitatea Craiova |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
Dinamo Bucureşti
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Dinamo Bucureşti CFR Cluj |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Dinamo Bucureşti UTA Arad |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Dinamo Bucureşti FCSB |
0 4 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21