GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Romania - 04/12/2024 15:45

SVĐ: Stadionul Gloria

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.84

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.40 2.50

-0.98 9.5 0.74

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.84 0 0.66

0.97 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Marius Cătălin Tudorică

    Charles Benoit Koffi Acolatse

    61’
  • 62’

    A. Caragea

    Hakim Abdallah

  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Gloria

  • Trọng tài chính:

    V. Flueran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Valentin Adrian Stan

  • Ngày sinh:

    12-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:17, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Željko Kopić

  • Ngày sinh:

    10-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    85 (T:38, H:23, B:24)

6

Phạt góc

5

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

2

384

Tổng số đường chuyền

450

7

Dứt điểm

9

0

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Metalul Buzău Dinamo Bucureşti

Đội hình

Metalul Buzău 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Valentin Adrian Stan

Metalul Buzău VS Dinamo Bucureşti

3-5-1-1 Dinamo Bucureşti

Huấn luyện viên: Željko Kopić

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalul Buzău

Dinamo Bucureşti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalul Buzău: 0T - 0H - 0B) (Dinamo Bucureşti: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Metalul Buzău

Phong độ

Dinamo Bucureşti

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalul Buzău

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

30/11/2024

Voluntari

Metalul Buzău

1 1

(1) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Romania

23/11/2024

Metalul Buzău

Afumaţi

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Hai Romania

09/11/2024

Unirea Ungheni

Metalul Buzău

0 0

(0) (0)

0.93 -0.25 0.83

0.81 2.25 0.80

T
X

Hạng Hai Romania

03/11/2024

Metalul Buzău

Viitorul Şelimbăr

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.86

0.88 2.0 0.88

T
H

Cúp Quốc Gia Romania

31/10/2024

Metalul Buzău

Universitatea Craiova

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

Dinamo Bucureşti

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

30/11/2024

Dinamo Bucureşti

Sepsi

1 1

(1) (0)

0.85 +0 0.90

0.92 2.25 0.83

H
X

VĐQG Romania

24/11/2024

Petrolul 52

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.87 1.75 0.95

T
X

VĐQG Romania

08/11/2024

Dinamo Bucureşti

CFR Cluj

1 1

(1) (1)

0.80 +0.25 1.05

0.90 2.0 0.90

T
H

VĐQG Romania

02/11/2024

Dinamo Bucureşti

UTA Arad

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.87 2.0 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

Dinamo Bucureşti

FCSB

0 4

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.92 2.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất