VĐQG Romania - 07/12/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Gloria
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 1.00
0.75 2.0 0.90
- - -
- - -
3.00 3.00 2.30
0.94 9 0.87
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.79 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.00 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rassambek Akhmatov
25’ -
26’
Đang cập nhật
Maxime Sivis
-
33’
Georgi Milanov
Cristian Licsandru
-
Đang cập nhật
Ricardo Matos
45’ -
52’
Đang cập nhật
A. Selmani
-
Alexandru Jipa
Moha Keita
55’ -
62’
Dennis Politic
Andrei Mărginean
-
64’
Đang cập nhật
Cristian Costin
-
65’
Đang cập nhật
Cristian Costin
-
Ion Gheorghe
Alexandru Ișfan
68’ -
72’
Cătălin Cîrjan
A. Caragea
-
Sergiu Pîrvulescu
A. Stan
79’ -
85’
Đang cập nhật
Patrick Olsen
-
Đang cập nhật
Grigore Ioan Turda
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
54%
46%
2
3
14
9
436
387
20
8
3
3
1
1
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti
SCM Gloria Buzau 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eugen Neagoe
4-2-3-1 Dinamo Bucureşti
Huấn luyện viên: Željko Kopić
9
Ricardo Matos
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
14
Alessandro Ciranni
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
20
David Tavares
20
David Tavares
20
David Tavares
98
Alexandru Jipa
7
Dennis Politic
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
17
Georgi Milanov
10
Cătălin Cîrjan
10
Cătălin Cîrjan
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
8
Eddy Gnahoré
9
A. Selmani
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ricardo Matos Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Alexandru Jipa Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David Tavares Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Lazar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrascu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Rassambek Akhmatov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dragoș Albu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dennis Politic Tiền vệ |
47 | 11 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Selmani Tiền đạo |
30 | 8 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Cătălin Cîrjan Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Eddy Gnahoré Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Georgi Milanov Tiền vệ |
32 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Cristian Costin Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Răzvan Patriche Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
28 Josué Homawoo Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
73 Alexandru Roșca Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Maxime Sivis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
33 Patrick Olsen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tudor Calin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Dorian Răilean Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Moha Keita Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Diego Ferraresso Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandru Greab Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 A. Stan Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Dragan Lovrić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alexandru Ișfan Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dario Čanađija Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Dinamo Bucureşti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Alexandru Bordușanu Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Caragea Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexandru Stoian Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Raul Rotund Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Razvan Pascalau Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alberto Soro Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ahmed Bani Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Andrei Mărginean Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Licsandru Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Petru Neagu Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Andrei Florescu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Dinamo Bucureşti
VĐQG Romania
Dinamo Bucureşti
4 : 1
(2-0)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
2 : 2
(2-1)
Dinamo Bucureşti
Hạng Hai Romania
Dinamo Bucureşti
1 : 1
(1-1)
SCM Gloria Buzau
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
2 : 1
(1-1)
Dinamo Bucureşti
SCM Gloria Buzau
Dinamo Bucureşti
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
SCM Gloria Buzau Petrolul 52 |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CFR Cluj |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
UTA Arad SCM Gloria Buzau |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Dinamo Bucureşti
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Metalul Buzău Dinamo Bucureşti |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Dinamo Bucureşti Sepsi |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Petrolul 52 Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Dinamo Bucureşti CFR Cluj |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Dinamo Bucureşti UTA Arad |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 19