SCM Gloria Buzau
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2016
Huấn luyện viên: Andrei Prepeliță
Sân vận động:
24/01
SCM Gloria Buzau
Unirea Slobozia
0 : 0
0 : 0
Unirea Slobozia
0.73 +0 -0.95
0.92 2.25 0.82
0.92 2.25 0.82
18/01
Universitatea Cluj
SCM Gloria Buzau
2 : 1
0 : 1
SCM Gloria Buzau
-0.91 -1.25 0.77
0.90 2.5 0.85
0.90 2.5 0.85
21/12
SCM Gloria Buzau
Universitatea Craiova
0 : 2
0 : 1
Universitatea Craiova
-0.95 +0.75 0.80
0.94 2.5 0.82
0.94 2.5 0.82
16/12
Rapid Bucuresti
SCM Gloria Buzau
2 : 0
2 : 0
SCM Gloria Buzau
0.80 -1.0 -0.95
0.88 2.5 0.94
0.88 2.5 0.94
07/12
SCM Gloria Buzau
Dinamo Bucureşti
0 : 1
0 : 0
Dinamo Bucureşti
0.84 +0.25 1.00
0.75 2.0 0.90
0.75 2.0 0.90
30/11
SCM Gloria Buzau
CSM Iaşi
2 : 0
1 : 0
CSM Iaşi
-0.95 -0.25 0.80
0.90 2.0 0.96
0.90 2.0 0.96
22/11
Sepsi
SCM Gloria Buzau
2 : 0
2 : 0
SCM Gloria Buzau
0.85 -0.75 1.00
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
87 Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | 33 | Hậu vệ |
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
18 Robert Sălceanu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21 | Hậu vệ |
77 Bogdan-Nicușor Brîncoveanu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Tiền vệ |
98 Andreas Mircea Mihaiu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
12 Alexandru Doru Greab Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Thủ môn |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | 31 | Hậu vệ |
66 Rassambeck Akhmatov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |
30 Alexandru Adrian Dandea Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 | Hậu vệ |
80 Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |