GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

SCM Gloria Buzau

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2016

Huấn luyện viên: Andrei Prepeliță

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/02

0-0

04/02

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Botoşani

Botoşani

0 : 0

0 : 0

Botoşani

Botoşani

0-0

01/02

0-0

01/02

Otelul

Otelul

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

0 : 0

0 : 0

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

0-0

24/01

0-0

24/01

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

0 : 0

0 : 0

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

0-0

0.73 +0 -0.95

0.92 2.25 0.82

0.92 2.25 0.82

18/01

7-2

18/01

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

2 : 1

0 : 1

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

7-2

-0.91 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

21/12

6-3

21/12

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

0 : 2

0 : 1

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

6-3

-0.95 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

0.94 2.5 0.82

16/12

2-3

16/12

Rapid Bucuresti

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

2 : 0

2 : 0

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

2-3

0.80 -1.0 -0.95

0.88 2.5 0.94

0.88 2.5 0.94

07/12

4-4

07/12

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

Dinamo Bucureşti

0 : 1

0 : 0

Dinamo Bucureşti

Dinamo Bucureşti

4-4

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

0.75 2.0 0.90

30/11

4-5

30/11

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

CSM Iaşi

2 : 0

1 : 0

CSM Iaşi

CSM Iaşi

4-5

-0.95 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

0.90 2.0 0.96

22/11

5-4

22/11

Sepsi

Sepsi

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

2 : 0

2 : 0

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

5-4

0.85 -0.75 1.00

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

11/11

4-6

11/11

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Petrolul 52

Petrolul 52

0 : 1

0 : 1

Petrolul 52

Petrolul 52

4-6

0.80 +0.25 -0.95

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

87

Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ

22 1 0 2 0 33 Hậu vệ

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

20 0 2 0 0 22 Hậu vệ

18

Robert Sălceanu Hậu vệ

7 0 0 2 0 21 Hậu vệ

77

Bogdan-Nicușor Brîncoveanu Tiền vệ

0 0 0 0 0 19 Tiền vệ

98

Andreas Mircea Mihaiu Tiền vệ

6 0 0 0 0 27 Tiền vệ

12

Alexandru Doru Greab Thủ môn

21 0 0 0 0 33 Thủ môn

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

22 0 0 3 0 31 Hậu vệ

66

Rassambeck Akhmatov Tiền vệ

17 0 0 1 0 29 Tiền vệ

30

Alexandru Adrian Dandea Hậu vệ

2 0 0 1 0 37 Hậu vệ

80

Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ