VĐQG Romania - 18/01/2025 12:30
SVĐ: Cluj Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -2 3/4 0.77
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
1.42 4.10 6.50
0.94 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.92 1.0 0.83
- - -
- - -
2.05 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mamadou Thiam
28’ -
35’
Ion Gheorghe
Ricardo Matos
-
Ovidiu Bic
Andrei Artean
36’ -
Dorinel Oancea
Adel Bettaieb
46’ -
52’
David Tavares
Vitó
-
Gabriel Simion
A. Miranyan
56’ -
64’
Ricardo Matos
Diego Ferraresso
-
74’
Ion Gheorghe
Grigore Ioan Turda
-
Đang cập nhật
A. Miranyan
83’ -
Đang cập nhật
Dan Nistor
84’ -
Đang cập nhật
Jasper van der Werff
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
67%
33%
1
5
11
10
540
279
20
5
7
2
5
3
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau
Universitatea Cluj 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
4-3-1-2 SCM Gloria Buzau
Huấn luyện viên: Eugen Neagoe
10
Dan Nicolae Nistor
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
93
Mamadou Thiam
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
10
Constantin Valentin Budescu
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
30
Alexandru Mihai Ișfan
30
Alexandru Mihai Ișfan
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
9
Ricardo Manuel Pinho Matos
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nicolae Nistor Tiền vệ |
75 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền đạo |
46 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ |
95 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 V. Blănuță Tiền đạo |
21 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ |
93 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ |
76 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Iulian Lucian Cristea Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ |
89 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Constantin Valentin Budescu Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Beniamin Lazar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Puerto Pineda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luca Alessandro Mihai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Diyan Moldovanov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrei Viorel Artean Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vadim Raţă Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Artur Miranyan Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Mihai Silaghi Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Victor Emanuel Araújo Ferreira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandru Doru Greab Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Universitatea Cluj
SCM Gloria Buzau
VĐQG Romania
SCM Gloria Buzau
0 : 2
(0-2)
Universitatea Cluj
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
0 : 1
(0-1)
Universitatea Cluj
Hạng Hai Romania
SCM Gloria Buzau
2 : 1
(0-1)
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
SCM Gloria Buzau
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Dinamo Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.00 |
0.75 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
SCM Gloria Buzau CSM Iaşi |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Sepsi SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 27