GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 18/01/2025 12:30

SVĐ: Cluj Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -2 3/4 0.77

0.90 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.10 6.50

0.94 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.92 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.20 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mamadou Thiam

    28’
  • 35’

    Ion Gheorghe

    Ricardo Matos

  • Ovidiu Bic

    Andrei Artean

    36’
  • Dorinel Oancea

    Adel Bettaieb

    46’
  • 52’

    David Tavares

    Vitó

  • Gabriel Simion

    A. Miranyan

    56’
  • 64’

    Ricardo Matos

    Diego Ferraresso

  • 74’

    Ion Gheorghe

    Grigore Ioan Turda

  • Đang cập nhật

    A. Miranyan

    83’
  • Đang cập nhật

    Dan Nistor

    84’
  • Đang cập nhật

    Jasper van der Werff

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cluj Arena

  • Trọng tài chính:

    G. Roman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ioan Ovidiu Sabău

  • Ngày sinh:

    12-02-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    84 (T:38, H:25, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eugen Neagoe

  • Ngày sinh:

    22-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:41, H:32, B:37)

7

Phạt góc

2

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

1

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

10

540

Tổng số đường chuyền

279

20

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

2

5

Việt vị

3

Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau

Đội hình

Universitatea Cluj 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău

Universitatea Cluj VS SCM Gloria Buzau

4-3-1-2 SCM Gloria Buzau

Huấn luyện viên: Eugen Neagoe

10

Dan Nicolae Nistor

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

93

Mamadou Thiam

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

10

Constantin Valentin Budescu

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

20

David José Gomes Oliveira Tavares

30

Alexandru Mihai Ișfan

30

Alexandru Mihai Ișfan

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

92

Mike Cestor

9

Ricardo Manuel Pinho Matos

Đội hình xuất phát

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Nicolae Nistor Tiền vệ

75 24 14 9 0 Tiền vệ

93

Mamadou Thiam Tiền đạo

46 13 3 3 0 Tiền đạo

27

Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ

95 7 6 23 1 Hậu vệ

77

V. Blănuță Tiền đạo

21 5 2 2 0 Tiền đạo

94

Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ

93 3 8 13 0 Tiền vệ

26

Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ

76 1 3 10 0 Hậu vệ

30

Edvinas Gertmonas Thủ môn

35 0 0 3 0 Thủ môn

16

Jasper van der Werff Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Iulian Lucian Cristea Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ

89 0 0 12 0 Tiền vệ

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Constantin Valentin Budescu Tiền vệ

16 5 0 2 0 Tiền vệ

9

Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo

21 3 0 2 0 Tiền đạo

30

Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

92

Mike Cestor Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

20

David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ

19 0 2 2 0 Tiền vệ

14

Alessandro Ciranni Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

88

Ion Gheorghe Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

1

David Beniamin Lazar Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

3

Israel Puerto Pineda Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luca Alessandro Mihai Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Diyan Moldovanov Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ

18 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Dorin Marian Codrea Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrei Viorel Artean Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Alexandru Bota Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ

58 2 0 6 1 Hậu vệ

9

Adel Bettaieb Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Vadim Raţă Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ

50 2 0 12 1 Hậu vệ

11

Artur Miranyan Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ

20 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Robert Mihai Silaghi Tiền vệ

53 1 3 2 0 Tiền vệ

SCM Gloria Buzau

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

87

Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Grigore Ioan Turda Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Victor Emanuel Araújo Ferreira Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Alin Dobrosavlevici Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Alexandru Doru Greab Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Universitatea Cluj: 2T - 0H - 1B) (SCM Gloria Buzau: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/08/2024

VĐQG Romania

SCM Gloria Buzau

0 : 2

(0-2)

Universitatea Cluj

08/08/2021

Hạng Hai Romania

SCM Gloria Buzau

0 : 1

(0-1)

Universitatea Cluj

13/09/2020

Hạng Hai Romania

SCM Gloria Buzau

2 : 1

(0-1)

Universitatea Cluj

Phong độ gần nhất

Universitatea Cluj

Phong độ

SCM Gloria Buzau

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Universitatea Cluj

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

T
T

VĐQG Romania

09/12/2024

Universitatea Cluj

CFR Cluj

3 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

T
T

VĐQG Romania

02/12/2024

Universitatea Cluj

UTA Arad

0 1

(0) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Romania

23/11/2024

Hermannstadt

Universitatea Cluj

2 1

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.92 2.0 0.94

B
T

SCM Gloria Buzau

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

21/12/2024

SCM Gloria Buzau

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.94 2.5 0.82

B
X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

B
X

VĐQG Romania

07/12/2024

SCM Gloria Buzau

Dinamo Bucureşti

0 1

(0) (0)

0.84 +0.25 1.00

0.75 2.0 0.90

B
X

VĐQG Romania

30/11/2024

SCM Gloria Buzau

CSM Iaşi

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.96

T
H

VĐQG Romania

22/11/2024

Sepsi

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.10 2.5 0.70

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 20

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

36 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất