Universitatea Cluj
Thuộc giải đấu: VĐQG Romania
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2016
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
Sân vận động: Cluj Arena
24/01
Dinamo Bucureşti
Universitatea Cluj
0 : 0
0 : 0
Universitatea Cluj
-0.94 +0 0.81
0.83 2.0 0.83
0.83 2.0 0.83
18/01
Universitatea Cluj
SCM Gloria Buzau
2 : 1
0 : 1
SCM Gloria Buzau
-0.91 -1.25 0.77
0.90 2.5 0.85
0.90 2.5 0.85
20/12
Sepsi
Universitatea Cluj
0 : 0
0 : 0
Universitatea Cluj
0.97 +0.25 0.87
0.82 2.0 0.85
0.82 2.0 0.85
14/12
Universitatea Cluj
Petrolul 52
4 : 1
0 : 0
Petrolul 52
0.95 -0.5 0.90
0.94 2.0 0.82
0.94 2.0 0.82
09/12
Universitatea Cluj
CFR Cluj
3 : 2
0 : 1
CFR Cluj
0.88 +0 0.88
0.85 2.0 0.80
0.85 2.0 0.80
02/12
Universitatea Cluj
UTA Arad
0 : 1
0 : 1
UTA Arad
0.82 -0.75 -0.98
0.91 2.25 0.91
0.91 2.25 0.91
23/11
Hermannstadt
Universitatea Cluj
2 : 1
1 : 0
Universitatea Cluj
0.87 +0.25 0.97
0.92 2.0 0.94
0.92 2.0 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nicolae Nistor Tiền vệ |
79 | 25 | 14 | 9 | 0 | 37 | Tiền vệ |
27 Alexandru Mihăiță Chipciu Tiền vệ |
100 | 8 | 6 | 25 | 2 | 36 | Tiền vệ |
94 Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ |
97 | 3 | 8 | 14 | 0 | 31 | Tiền vệ |
3 Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 1 | 38 | Hậu vệ |
5 Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | 30 | Hậu vệ |
26 Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ |
80 | 1 | 4 | 11 | 0 | 28 | Hậu vệ |
7 Robert Mihai Silaghi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |
33 Andrei Cristian Gorcea Thủ môn |
109 | 0 | 1 | 7 | 0 | 24 | Thủ môn |
41 Ionel Alin Techereș Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | Hậu vệ |
30 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | Thủ môn |