GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 01/02/2025 18:00

SVĐ: Cluj Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 0.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.00 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Cluj Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Universitatea Cluj Rapid Bucuresti

Đội hình

Universitatea Cluj 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

Universitatea Cluj VS Rapid Bucuresti

4-3-1-2 Rapid Bucuresti

Huấn luyện viên:

10

Dan Nicolae Nistor

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

94

Ovidiu Alexandru Bic

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

77

V. Blănuță

93

Mamadou Thiam

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

27

Alexandru Mihăiță Chipciu

10

Claudiu Petrila

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

24

Andrei Sebastian Borza

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

5

Alexandru Ștefan Pașcanu

Đội hình xuất phát

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Nicolae Nistor Tiền vệ

76 24 14 9 0 Tiền vệ

93

Mamadou Thiam Tiền đạo

47 13 3 3 0 Tiền đạo

27

Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ

96 7 6 23 1 Hậu vệ

77

V. Blănuță Tiền đạo

22 5 2 2 0 Tiền đạo

94

Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ

94 3 8 13 0 Tiền vệ

26

Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ

77 1 3 10 0 Hậu vệ

30

Edvinas Gertmonas Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

16

Jasper van der Werff Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Iulian Lucian Cristea Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ

90 0 0 12 0 Tiền vệ

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Claudiu Petrila Tiền đạo

53 9 11 4 0 Tiền đạo

11

Borisav Burmaz Tiền đạo

44 7 1 0 0 Tiền đạo

19

Răzvan Philippe Onea Hậu vệ

89 2 3 9 0 Hậu vệ

5

Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ

22 2 0 1 0 Hậu vệ

24

Andrei Sebastian Borza Hậu vệ

59 1 2 1 1 Hậu vệ

14

Jakub Hromada Tiền vệ

23 1 0 4 1 Tiền vệ

17

Tobias Christensen Tiền vệ

15 0 2 0 0 Tiền vệ

7

Claudiu Micovschi Tiền đạo

25 0 1 1 0 Tiền đạo

16

Mihai Marian Aioani Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

21

Cristian Ignat Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Constantin Grameni Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Universitatea Cluj

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vadim Raţă Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

5

Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ

51 2 0 12 1 Hậu vệ

11

Artur Miranyan Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ

21 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Robert Mihai Silaghi Tiền vệ

54 1 3 2 0 Tiền vệ

12

Diyan Moldovanov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

24

Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Dorin Marian Codrea Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Andrei Viorel Artean Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Alexandru Bota Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ

59 2 0 6 1 Hậu vệ

9

Adel Bettaieb Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Rapid Bucuresti

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Xian Emmers Tiền vệ

62 2 0 4 0 Tiền vệ

9

Clinton Mua N'Jie Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ

102 5 3 14 0 Hậu vệ

3

Robert Bădescu Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

55

Rareș Mihai Pop Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Cristian Marian Manea Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Luka Gojković Tiền vệ

21 0 1 0 1 Tiền vệ

4

Mattias Käit Tiền vệ

73 3 3 7 1 Tiền vệ

29

Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Benjamin Siegrist Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

Universitatea Cluj

Rapid Bucuresti

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Universitatea Cluj: 2T - 2H - 1B) (Rapid Bucuresti: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

0 : 2

(0-1)

Universitatea Cluj

27/11/2023

VĐQG Romania

Rapid Bucuresti

2 : 3

(2-1)

Universitatea Cluj

23/07/2023

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

0 : 3

(0-1)

Rapid Bucuresti

27/01/2023

VĐQG Romania

Universitatea Cluj

0 : 0

(0-0)

Rapid Bucuresti

07/12/2022

Cúp Quốc Gia Romania

Universitatea Cluj

0 : 0

(0-0)

Rapid Bucuresti

Phong độ gần nhất

Universitatea Cluj

Phong độ

Rapid Bucuresti

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Universitatea Cluj

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

24/01/2025

Dinamo Bucureşti

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

1.00 +0 0.77

0.86 2.0 0.81

VĐQG Romania

18/01/2025

Universitatea Cluj

SCM Gloria Buzau

2 1

(0) (1)

1.10 -1.25 0.77

0.90 2.5 0.85

B
T

VĐQG Romania

20/12/2024

Sepsi

Universitatea Cluj

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.82 2.0 0.85

B
X

VĐQG Romania

14/12/2024

Universitatea Cluj

Petrolul 52

4 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.94 2.0 0.82

T
T

VĐQG Romania

09/12/2024

Universitatea Cluj

CFR Cluj

3 2

(0) (1)

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

T
T

Rapid Bucuresti

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

25/01/2025

Rapid Bucuresti

Universitatea Craiova

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

VĐQG Romania

20/01/2025

Rapid Bucuresti

CSM Iaşi

2 1

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.99 2.75 0.87

B
T

VĐQG Romania

22/12/2024

Dinamo Bucureşti

Rapid Bucuresti

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.89

0.94 2.25 0.75

H
X

Cúp Quốc Gia Romania

19/12/2024

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

0 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

B
X

VĐQG Romania

16/12/2024

Rapid Bucuresti

SCM Gloria Buzau

2 0

(2) (0)

0.80 -1.0 1.05

0.88 2.5 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất