VĐQG Romania - 01/02/2025 18:00
SVĐ: Cluj Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.69 0 0.90
- - -
- - -
- - -
2.50 3.00 2.62
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Universitatea Cluj Rapid Bucuresti
Universitatea Cluj 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Rapid Bucuresti
Huấn luyện viên:
10
Dan Nicolae Nistor
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
94
Ovidiu Alexandru Bic
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
77
V. Blănuță
93
Mamadou Thiam
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
27
Alexandru Mihăiță Chipciu
10
Claudiu Petrila
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
24
Andrei Sebastian Borza
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
5
Alexandru Ștefan Pașcanu
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nicolae Nistor Tiền vệ |
76 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền đạo |
47 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Alexandru Mihăiță Chipciu Hậu vệ |
96 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 V. Blănuță Tiền đạo |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Alexandru Bic Tiền vệ |
94 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Dorinel Gabriel Oancea Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 Edvinas Gertmonas Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Iulian Lucian Cristea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Răzvan Constantin Oaidă Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Gabriel Bogdan Simion Tiền vệ |
90 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Claudiu Petrila Tiền đạo |
53 | 9 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Borisav Burmaz Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Răzvan Philippe Onea Hậu vệ |
89 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Alexandru Ștefan Pașcanu Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Andrei Sebastian Borza Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Jakub Hromada Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Tobias Christensen Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Claudiu Micovschi Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mihai Marian Aioani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Cristian Ignat Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Constantin Grameni Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vadim Raţă Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gabriel Masoero Masi Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
11 Artur Miranyan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ovidiu Marian Popescu Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Robert Mihai Silaghi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Diyan Moldovanov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Radu Ştefăniţă Boboc Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrei Viorel Artean Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bogdan Alexandru Mitrea Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Bucuresti
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Xian Emmers Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Clinton Mua N'Jie Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ionuț Cristian Săpunaru Hậu vệ |
102 | 5 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
3 Robert Bădescu Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Rareș Mihai Pop Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Cătălin Alin Vulturar Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Cristian Marian Manea Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Luka Gojković Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Mattias Käit Tiền vệ |
73 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Mihai Alexandru Dobre Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Benjamin Siegrist Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Rapid Bucuresti
0 : 2
(0-1)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Rapid Bucuresti
2 : 3
(2-1)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
0 : 3
(0-1)
Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
0 : 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
Cúp Quốc Gia Romania
Universitatea Cluj
0 : 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
Universitatea Cluj
Rapid Bucuresti
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Dinamo Bucureşti Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.77 |
0.86 2.0 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Sepsi Universitatea Cluj |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Universitatea Cluj Petrolul 52 |
4 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Rapid Bucuresti
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Rapid Bucuresti Universitatea Craiova |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Rapid Bucuresti CSM Iaşi |
2 1 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.99 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Dinamo Bucureşti Rapid Bucuresti |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.89 |
0.94 2.25 0.75 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 22