VĐQG Romania - 09/12/2024 18:30
SVĐ: Cluj Arena
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.88
0.85 2.0 0.80
- - -
- - -
2.55 2.80 2.75
0.88 9 0.94
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.91 0.75 0.91
- - -
- - -
3.50 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mamadou Thiam
29’ -
Đang cập nhật
I. Sabău
30’ -
31’
Đang cập nhật
Alin Fica
-
Đang cập nhật
Ovidiu Bic
45’ -
Jasper van der Werff
Lucas Masoero
51’ -
Vladislav Blanuta
Lucas Masoero
58’ -
61’
Beni Nkololo
Mohammed Kamara
-
Răzvan Oaidă
Ovidiu Popescu
65’ -
68’
Alin Fica
Panagiotis Tachtsidis
-
Đang cập nhật
Vladislav Blanuta
69’ -
71’
Đang cập nhật
Mohammed Kamara
-
Dan Nistor
Bogdan Mitrea
78’ -
80’
Alexandru Păun
Meriton Korenica
-
Đang cập nhật
A. Miranyan
81’ -
83’
Đang cập nhật
V. Postolachi
-
Vladislav Blanuta
Robert Silaghi
86’ -
Đang cập nhật
E. Gertmonas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
53%
47%
1
2
16
9
402
356
10
6
5
3
1
4
Universitatea Cluj CFR Cluj
Universitatea Cluj 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ioan Ovidiu Sabău
4-3-1-2 CFR Cluj
Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu
10
Dan Nistor
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
94
Ovidiu Bic
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
27
A. Chipciu
27
A. Chipciu
9
Louis Munteanu
96
Beni Nkololo
96
Beni Nkololo
96
Beni Nkololo
96
Beni Nkololo
45
Mário Camora
45
Mário Camora
45
Mário Camora
45
Mário Camora
45
Mário Camora
45
Mário Camora
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dan Nistor Tiền vệ |
72 | 24 | 14 | 9 | 0 | Tiền vệ |
93 Mamadou Thiam Tiền vệ |
43 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Chipciu Hậu vệ |
92 | 7 | 6 | 23 | 1 | Hậu vệ |
77 Vladislav Blanuta Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Ovidiu Bic Tiền vệ |
91 | 3 | 8 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Masoero Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
26 Dorinel Oancea Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
30 E. Gertmonas Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jasper van der Werff Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Răzvan Oaidă Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Gabriel Simion Tiền vệ |
86 | 0 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
19 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
93 V. Postolachi Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexandru Păun Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mário Camora Hậu vệ |
63 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Beni Nkololo Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Léo Bolgado Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matei Cristian Ilie Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
19 Vasile Mogoș Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Ottó Hindrich Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Franck Tchassem Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Bogdan Mitrea Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 Andrei Gorcea Thủ môn |
101 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
23 Ovidiu Popescu Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandru Bota Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dorin Marian Codrea Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Miranyan Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Denis Moldovan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Robert Silaghi Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adel Bettaieb Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Daniel Lasure Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Flavius Iacob Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammed Kamara Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
3 Aly Abeid Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
99 Peter Godly Michael Tiền đạo |
45 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Filip Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrei Artean Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kader Keita Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Ciprian Deac Tiền vệ |
64 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
60 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
1 Rareș Gal Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Universitatea Cluj
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
2 : 3
(1-0)
Universitatea Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
4 : 0
(2-0)
Universitatea Cluj
Cúp Quốc Gia Romania
Universitatea Cluj
1 : 1
(1-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
Universitatea Cluj
3 : 4
(2-1)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
4 : 0
(3-0)
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
CFR Cluj
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Universitatea Cluj
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hermannstadt Universitatea Cluj |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Universitatea Cluj FCSB |
1 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.02 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Universitatea Cluj SSC Farul |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Botoşani Universitatea Cluj |
1 2 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Universitatea Craiova CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
CFR Cluj Rapid Bucuresti |
1 1 (0) (0) |
0.93 -0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/11/2024 |
Otelul CFR Cluj |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Dinamo Bucureşti CFR Cluj |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 1
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 23
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 24