GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

CFR Cluj

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu

Sân vận động: Stadionul Dr. Constantin Rădulescu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/04

0-0

01/04

CFR Cluj

CFR Cluj

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

0 : 0

0 : 0

Universitatea Craiova

Universitatea Craiova

0-0

05/02

0-0

05/02

CFR Cluj

CFR Cluj

Hermannstadt

Hermannstadt

0 : 0

0 : 0

Hermannstadt

Hermannstadt

0-0

02/02

0-0

02/02

FCSB

FCSB

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 0

0 : 0

CFR Cluj

CFR Cluj

0-0

0.68 -0.25 0.91

27/01

0-0

27/01

CFR Cluj

CFR Cluj

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

0-0

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

19/01

8-7

19/01

Botoşani

Botoşani

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 1

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

8-7

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

0.85 2.0 0.97

22/12

4-6

22/12

CFR Cluj

CFR Cluj

Otelul

Otelul

3 : 2

1 : 1

Otelul

Otelul

4-6

0.97 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.90

0.84 2.0 0.90

19/12

8-1

19/12

Rapid Bucuresti

Rapid Bucuresti

CFR Cluj

CFR Cluj

0 : 2

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

8-1

-0.98 +0.75 0.77

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

15/12

1-8

15/12

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 1

1 : 0

CFR Cluj

CFR Cluj

1-8

0.80 +0.75 -0.95

0.99 2.25 0.83

0.99 2.25 0.83

09/12

6-6

09/12

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

CFR Cluj

CFR Cluj

3 : 2

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

6-6

0.88 +0 0.88

0.85 2.0 0.80

0.85 2.0 0.80

05/12

3-8

05/12

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 2

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

3-8

0.77 +1.25 -0.98

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Ciprian Ioan Deac Tiền đạo

217 39 59 33 1 39 Tiền đạo

9

Daniel Birligea Tiền đạo

104 28 11 18 0 25 Tiền đạo

73

Karlo Muhar Tiền vệ

101 17 4 20 1 29 Tiền vệ

45

Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ

211 4 8 24 2 39 Hậu vệ

6

Arlind Ajeti Hậu vệ

35 3 0 3 0 32 Hậu vệ

8

Robert Costantin Filip Tiền vệ

72 1 0 1 0 23 Tiền vệ

42

Matija Boben Hậu vệ

52 1 0 5 0 31 Hậu vệ

82

Alin Fica Tiền vệ

99 0 1 4 0 24 Tiền vệ

90

Razvan Sava Thủ môn

102 0 0 5 0 23 Thủ môn

89

Otto Hindrich Thủ môn

126 0 0 2 0 23 Thủ môn