VĐQG Romania - 19/01/2025 16:00
SVĐ: Stadionul Municipal
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 1.00
0.85 2.0 0.97
- - -
- - -
3.90 3.10 1.90
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
4.75 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Meriton Korenica
-
Đang cập nhật
Enriko Papa
16’ -
Adams Friday
Alejandro Díez Salomón
46’ -
63’
V. Postolachi
Beni Nkololo
-
Alexandru Cîmpanu
Jaly Mouaddib
68’ -
69’
Đang cập nhật
Léo Bolgado
-
Adrian Chică-Roșă
Enzo López
75’ -
80’
Louis Munteanu
Stipe Jurić
-
81’
Đang cập nhật
Daniel Graovac
-
Jaly Mouaddib
Enzo López
84’ -
Hervin Ongenda
Charles Petro
88’ -
90’
Alin Fica
Alexandru Păun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
65%
35%
4
4
9
8
478
249
23
16
5
6
0
2
Botoşani CFR Cluj
Botoşani 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leontin Florian Grozavu
4-2-3-1 CFR Cluj
Huấn luyện viên: Dan Vasile Petrescu
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
83
Aldaír Caputo Ferreira
83
Aldaír Caputo Ferreira
12
Adams Friday
12
Adams Friday
12
Adams Friday
10
Juan Cruz Kaprof
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
45
Mário Jorge Malico Paulino
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
93
Virgiliu Postolachi
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
83 Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Adams Friday Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlovič Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Enriko Papa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Panagiotis Tachtsidis Tiền vệ |
64 | 9 | 5 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Louis Munteanu Tiền đạo |
23 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Meriton Korenica Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Virgiliu Postolachi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
45 Mário Jorge Malico Paulino Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdul Keita Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Leonardo da Costa Bolgado Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
82 Alin Fica Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Otto Hindrich Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Graovac Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yacoub Aly Abeid Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduard Marian Florescu Tiền vệ |
80 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
90 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Enzo López Tiền đạo |
40 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
49 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
74 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Adrian Pap Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 John Charles Petro Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
CFR Cluj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Stipe Jurić Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciprian Ioan Deac Tiền vệ |
68 | 5 | 18 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Simão Pedro Dias da Rocha Hậu vệ |
20 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Damjan Đoković Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mihai Pînzariu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Béni NKololo Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rareș Florian Gal Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Alexandru Mircea Țîrlea Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Andres Sfait Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Costantin Filip Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Constantin Adrian Păun Alexandru Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Matija Boben Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Botoşani
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
3 : 0
(0-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 0
(0-0)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
3 : 1
(2-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 1
(0-1)
CFR Cluj
VĐQG Romania
CFR Cluj
0 : 1
(0-1)
Botoşani
Botoşani
CFR Cluj
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Botoşani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
T
|
CFR Cluj
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
CFR Cluj Otelul |
3 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Rapid Bucuresti CFR Cluj |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Unirea Slobozia CFR Cluj |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Universitatea Cluj CFR Cluj |
3 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.85 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt CFR Cluj |
1 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27