GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Botoşani

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1973

Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu

Sân vận động: Stadionul Municipal

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/02

0-0

04/02

SCM Gloria Buzau

SCM Gloria Buzau

Botoşani

Botoşani

0 : 0

0 : 0

Botoşani

Botoşani

0-0

01/02

0-0

01/02

Botoşani

Botoşani

Sepsi

Sepsi

0 : 0

0 : 0

Sepsi

Sepsi

0-0

0.66 +0.25 0.93

27/01

0-0

27/01

Petrolul 52

Petrolul 52

Botoşani

Botoşani

0 : 0

0 : 0

Botoşani

Botoşani

0-0

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.83

0.83 2.0 0.83

19/01

8-7

19/01

Botoşani

Botoşani

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 1

0 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

8-7

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.0 0.97

0.85 2.0 0.97

23/12

4-2

23/12

UTA Arad

UTA Arad

Botoşani

Botoşani

2 : 0

1 : 0

Botoşani

Botoşani

4-2

0.90 -0.25 0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

19/12

1-5

19/12

Ceahlaul Piatra Neamt

Ceahlaul Piatra Neamt

Botoşani

Botoşani

0 : 1

0 : 1

Botoşani

Botoşani

1-5

0.84 +0.5 0.90

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

13/12

3-3

13/12

Botoşani

Botoşani

Hermannstadt

Hermannstadt

1 : 2

1 : 1

Hermannstadt

Hermannstadt

3-3

-0.99 -0.25 0.87

0.84 2.0 -0.99

0.84 2.0 -0.99

08/12

7-2

08/12

FCSB

FCSB

Botoşani

Botoşani

2 : 1

1 : 0

Botoşani

Botoşani

7-2

-0.98 -1.5 0.82

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

04/12

6-3

04/12

Argeş

Argeş

Botoşani

Botoşani

0 : 3

0 : 1

Botoşani

Botoşani

6-3

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.0 0.76

0.83 2.0 0.76

29/11

12-6

29/11

Botoşani

Botoşani

SSC Farul

SSC Farul

0 : 0

0 : 0

SSC Farul

SSC Farul

12-6

1.00 -0.25 0.85

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Eduard Marian Florescu Tiền vệ

150 17 7 23 1 28 Tiền vệ

32

Alin Şeroni Hậu vệ

166 5 1 34 3 38 Hậu vệ

33

Gabriel Eugen David Tiền vệ

80 4 2 10 0 22 Tiền vệ

44

Rijad Sadiku Hậu vệ

73 3 0 10 1 25 Hậu vệ

30

Alexandru Țigănașu Hậu vệ

164 2 6 28 1 35 Hậu vệ

0

Jean Armel Drole Tiền đạo

15 1 0 2 1 28 Tiền đạo

0

Bohui Zabou Tiền đạo

35 0 0 3 0 29 Tiền đạo

28

John Charles Petro Hậu vệ

60 0 0 1 0 24 Hậu vệ

0

Adrian Costi Marian Moescu Hậu vệ

8 0 0 1 1 24 Hậu vệ

0

Fabrice Olinga Essono Tiền đạo

11 0 0 0 1 29 Tiền đạo