- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SCM Gloria Buzau Botoşani
SCM Gloria Buzau 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Botoşani
Huấn luyện viên:
10
Constantin Valentin Budescu
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
20
David José Gomes Oliveira Tavares
30
Alexandru Mihai Ișfan
30
Alexandru Mihai Ișfan
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
92
Mike Cestor
9
Ricardo Manuel Pinho Matos
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
83
Aldaír Caputo Ferreira
83
Aldaír Caputo Ferreira
12
Adams Friday
12
Adams Friday
12
Adams Friday
10
Juan Cruz Kaprof
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Constantin Valentin Budescu Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Ricardo Manuel Pinho Matos Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandru Mihai Ișfan Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Mike Cestor Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David José Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Alessandro Ciranni Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Ion Gheorghe Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Beniamin Lazar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Israel Puerto Pineda Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Denis Constantin Dumitrașcu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luca Alessandro Mihai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
83 Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Adams Friday Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
88 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlovič Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Enriko Papa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SCM Gloria Buzau
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sergiu Pîrvulescu Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Alexandru Daniel Jipa Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Diego Gustavo Ferraresso Scheda Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Grigore Ioan Turda Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Victor Emanuel Araújo Ferreira Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandru Doru Greab Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alin Dobrosavlevici Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
75 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Adrian Pap Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 John Charles Petro Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduard Marian Florescu Tiền vệ |
81 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
91 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SCM Gloria Buzau
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
3 : 3
(0-1)
SCM Gloria Buzau
Cúp Quốc Gia Romania
SCM Gloria Buzau
0 : 1
(0-0)
Botoşani
SCM Gloria Buzau
Botoşani
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SCM Gloria Buzau
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Otelul SCM Gloria Buzau |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SCM Gloria Buzau Unirea Slobozia |
0 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.06 |
0.90 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Universitatea Cluj SCM Gloria Buzau |
2 1 (0) (1) |
1.10 -1.25 0.77 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
SCM Gloria Buzau Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.94 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rapid Bucuresti SCM Gloria Buzau |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.88 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Botoşani
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Botoşani Sepsi |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.93 |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Petrolul 52 Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Botoşani CFR Cluj |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13