Cúp Quốc Gia Romania - 04/12/2024 13:30
SVĐ: Stadionul Orăşenesc
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.83 2.0 0.76
- - -
- - -
2.20 3.00 3.30
0.74 8.5 -0.98
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
3.10 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Enzo López
-
55’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
60’ -
64’
Đang cập nhật
Charles Petro
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
73’
Đang cập nhật
Enzo López
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
3
1
3
1
381
324
7
8
1
3
2
1
Argeş Botoşani
Argeş 4-4-2
Huấn luyện viên: Bogdan Ioan Andone
4-4-2 Botoşani
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu
12
Denis Oncescu
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
98
P. Dulcea
6
M. Tudose
6
M. Tudose
9
Enzo López
7
Ştefan Bodişteanu
7
Ştefan Bodişteanu
7
Ştefan Bodişteanu
7
Ştefan Bodişteanu
64
Jaly Mouaddib
64
Jaly Mouaddib
64
Jaly Mouaddib
64
Jaly Mouaddib
64
Jaly Mouaddib
64
Jaly Mouaddib
Argeş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Denis Oncescu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Florin Borţa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Tudose Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Esteban Obiang Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 P. Dulcea Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ionut Laurentiu Radescu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexandru Dinoci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Doukoure Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Petrişor Petrescu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Erik Grønner Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Valentin Buhăcianu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Enzo López Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
85 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ştefan Bodişteanu Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Pap Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Charles Petro Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Francisco Junior Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Argeş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Marius Briceag Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Yanis Pirvu Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cătălin Straton Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
97 Vlad Morar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Andrei Dima Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Adrian Chică-Roșă Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
83 Aldaír Ferreira Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Ongenda Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Lóránd Fülöp Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Zoran Mitrov Tiền đạo |
34 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
83 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
69 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Kaprof Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Argeş
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 0
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Argeş
0 : 2
(0-1)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
0 : 0
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 2
(0-0)
Argeş
VĐQG Romania
Argeş
0 : 1
(0-1)
Botoşani
Argeş
Botoşani
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Argeş
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Argeş |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Argeş Voluntari |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Afumaţi Argeş |
1 1 (0) (1) |
0.88 +0.25 0.90 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Argeş Unirea Ungheni |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Argeş CFR Cluj |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Botoşani
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Botoşani CSM Iaşi |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Botoşani FCSB |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.78 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Otelul Botoşani |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Unirea Slobozia Botoşani |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.95 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18