VĐQG Romania - 23/12/2024 15:00
SVĐ: Stadionul Francisc von Neumann
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.15 3.00 3.40
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.67 0 -0.79
0.72 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.87 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Patricio Matricardi
-
41’
Đang cập nhật
Andrei Miron
-
Đang cập nhật
Kouya Mabea
42’ -
62’
Eduard Florescu
Zoran Mitrov
-
70’
Rijad Sadiku
Alejandro Díez Salomón
-
Razvan Alin Trif
Denis Hrezdac
73’ -
Andrej Fábry
Agustín Vuletich
77’ -
81’
Gabriel Eugen David
Lóránd Fülöp
-
Andrej Fábry
Raoul Cristea
82’ -
84’
Đang cập nhật
Jaly Mouaddib
-
Eric Omondi
João Pedro
88’ -
Đang cập nhật
Dániel Zsóri
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
42%
58%
5
4
13
18
354
496
14
13
6
5
2
1
UTA Arad Botoşani
UTA Arad 4-4-2
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
4-4-2 Botoşani
Huấn luyện viên: Liviu Ciobotariu
10
Andrej Fábry
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
19
Valentin Ionuţ Costache
19
Valentin Ionuţ Costache
44
Rijad Sadiku
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
30
Alexandru Țigănașu
83
Aldaír Caputo Ferreira
83
Aldaír Caputo Ferreira
12
Adams Friday
12
Adams Friday
12
Adams Friday
10
Juan Cruz Kaprof
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền đạo |
55 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric Johana Omondi Tiền vệ |
47 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Ionuţ Costache Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ibrahima Sory Conté Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Cornel Emilian Râpă Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Dozi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Aristide Mabea Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Rijad Sadiku Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Juan Cruz Kaprof Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
83 Aldaír Caputo Ferreira Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Adams Friday Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
30 Alexandru Țigănașu Hậu vệ |
87 | 1 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Stefan Bodisteanu Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marian Adi Chică-Roșă Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Hervin Scicchitano Ongenda Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Giannis Anestis Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Michael Pavlovič Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Enriko Papa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Răzvan Alin Trif Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botoşani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Alin Şeroni Hậu vệ |
89 | 3 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
9 Enzo López Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Alin Ciobanu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Jaly Mouaddib Tiền đạo |
48 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Gabriel Eugen David Tiền vệ |
73 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
17 Ștefan Călin Pănoiu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Eduard Adrian Pap Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Alejandro Díez Salomón Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 John Charles Petro Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Eduard Marian Florescu Tiền vệ |
79 | 15 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
1 : 0
(0-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 0
(1-0)
Botoşani
VĐQG Romania
UTA Arad
2 : 2
(1-0)
Botoşani
VĐQG Romania
Botoşani
2 : 2
(1-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
0 : 2
(0-2)
Botoşani
UTA Arad
Botoşani
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
UTA Arad
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Botoşani
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Botoşani |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.5 0.90 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Botoşani Hermannstadt |
1 2 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
FCSB Botoşani |
2 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Argeş Botoşani |
0 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Botoşani SSC Farul |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 15