GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

UTA Arad

Thuộc giải đấu: VĐQG Romania

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2013

Huấn luyện viên: Mircea Rednic

Sân vận động: Stadionul Motorul

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

CSM Iaşi

CSM Iaşi

UTA Arad

UTA Arad

0 : 0

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

0-0

31/01

0-0

31/01

Hermannstadt

Hermannstadt

UTA Arad

UTA Arad

0 : 0

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

0-0

0.81 -0.25 0.76

26/01

0-0

26/01

UTA Arad

UTA Arad

FCSB

FCSB

0 : 0

0 : 0

FCSB

FCSB

0-0

0.93 +0.75 0.91

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

20/01

12-3

20/01

SSC Farul

SSC Farul

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

0 : 0

UTA Arad

UTA Arad

12-3

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

23/12

4-2

23/12

UTA Arad

UTA Arad

Botoşani

Botoşani

2 : 0

1 : 0

Botoşani

Botoşani

4-2

0.90 -0.25 0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

18/12

4-3

18/12

UTA Arad

UTA Arad

SSC Farul

SSC Farul

1 : 5

1 : 4

SSC Farul

SSC Farul

4-3

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

14/12

4-3

14/12

Otelul

Otelul

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

0 : 1

UTA Arad

UTA Arad

4-3

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

0.83 2.0 0.83

08/12

8-5

08/12

UTA Arad

UTA Arad

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

3 : 4

1 : 1

Unirea Slobozia

Unirea Slobozia

8-5

-0.95 -0.5 0.80

0.88 2.25 0.81

0.88 2.25 0.81

05/12

7-3

05/12

Unirea Ungheni

Unirea Ungheni

UTA Arad

UTA Arad

1 : 1

0 : 1

UTA Arad

UTA Arad

7-3

0.85 +0.75 0.95

0.92 2.25 0.85

0.92 2.25 0.85

02/12

10-2

02/12

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

UTA Arad

UTA Arad

0 : 1

0 : 1

UTA Arad

UTA Arad

10-2

0.82 -0.75 -0.98

0.91 2.25 0.91

0.91 2.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Andrej Fábry Tiền vệ

57 7 6 5 0 28 Tiền vệ

24

Eric Johana Omondi Tiền đạo

49 5 9 10 0 31 Tiền đạo

4

Alexandru Constantin Benga Hậu vệ

147 3 0 16 2 36 Hậu vệ

2

Diogo Miguel Costa Rodrigues Hậu vệ

38 1 1 2 0 26 Hậu vệ

15

Ibrahima Sory Conté Hậu vệ

47 1 0 6 1 29 Hậu vệ

29

Răzvan Alin Trif Tiền vệ

42 0 1 1 0 28 Tiền vệ

26

Darius Mihai Iurasciuc Hậu vệ

38 0 0 0 0 20 Hậu vệ

21

Cristian Mihai Tiền vệ

57 0 0 8 0 21 Tiền vệ

98

Raul Ionuț Stanciu Tiền đạo

4 0 0 0 0 34 Tiền đạo

20

Andrei Alexandru David Tiền vệ

0 0 0 0 0 21 Tiền vệ