VĐQG Romania - 14/12/2024 12:30
SVĐ: Stadionul Oţelul
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.83 2.0 0.83
- - -
- - -
1.85 2.90 4.50
0.70 8.5 -0.95
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.87 0.75 0.95
- - -
- - -
2.62 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexandru Pop
30’ -
38’
Đang cập nhật
Cristian Mihai
-
João Lameira
Samy Bourard
46’ -
Mihai Adascalitei
Juri Cisotti
54’ -
Mihai Adascalitei
Samuel Teles
55’ -
Răzvan Andrei Tănasă
David Maftei
56’ -
63’
Lamine Ghezali
Agustín Vuletich
-
Josip Tomašević
Miguel Silva
66’ -
Đang cập nhật
Diego Živulić
72’ -
83’
Valentin Costache
Jordan Attah Kadiri
-
Samy Bourard
M. Cojocaru
88’ -
90’
Denis Hrezdac
Dániel Zsóri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
60%
40%
2
2
14
14
471
321
20
9
3
3
2
4
Otelul UTA Arad
Otelul 4-3-3
Huấn luyện viên: Dorin Toma
4-3-3 UTA Arad
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
11
Alexandru Pop
9
Stipe Jurić
9
Stipe Jurić
9
Stipe Jurić
9
Stipe Jurić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
31
Diego Živulić
10
Andrej Fábry
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
31
Cornel Râpă
24
Eric Omondi
24
Eric Omondi
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alexandru Pop Tiền đạo |
59 | 14 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
30 Juri Cisotti Tiền vệ |
58 | 10 | 5 | 14 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Cissé Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
31 Diego Živulić Tiền vệ |
61 | 3 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Stipe Jurić Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 João Lameira Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Răzvan Andrei Tănasă Tiền đạo |
58 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Mihai Adascalitei Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Tomašević Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Iustin Popescu Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Nikola Stevanović Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền vệ |
53 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Eric Omondi Tiền vệ |
45 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Costache Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Hrezdac Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Cornel Râpă Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Razvan Alin Trif Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Mabea Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Martin Angha Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Cojocaru Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Victor Bogaciuc Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Miguel Silva Tiền đạo |
51 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
8 Ionuț Neagu Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Cosmin Dur Bozoanca Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Vasilije Đurić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 David Maftei Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Andrei Rus Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
97 Albert Hofman Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Samuel Teles Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
29 Samy Bourard Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Pedro Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Attah Kadiri Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Aleksander Mitrovic Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Zé Pedro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Adrian Dragos Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dániel Zsóri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Otelul
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
1 : 1
(0-1)
Otelul
VĐQG Romania
UTA Arad
3 : 1
(0-0)
Otelul
VĐQG Romania
UTA Arad
2 : 4
(0-3)
Otelul
VĐQG Romania
Otelul
1 : 1
(0-1)
UTA Arad
Otelul
UTA Arad
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Otelul
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Hermannstadt Otelul |
1 0 (1) (0) |
0.94 +0 0.96 |
0.82 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
CSM Râmnicu Vâlcea Otelul |
2 4 (2) (2) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Otelul FCSB |
1 4 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
SSC Farul Otelul |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Otelul CFR Cluj |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.98 2.0 0.83 |
B
|
X
|
UTA Arad
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Unirea Ungheni UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.92 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Universitatea Cluj UTA Arad |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
UTA Arad Universitatea Craiova |
1 2 (1) (0) |
0.92 0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rapid Bucuresti UTA Arad |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.86 2.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24