0.93 3/4 0.91
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
4.50 3.70 1.72
0.78 9 0.96
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.92 1.0 0.85
- - -
- - -
5.50 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
UTA Arad FCSB
UTA Arad 4-4-2
Huấn luyện viên: Mircea Rednic
4-4-2 FCSB
Huấn luyện viên: Ilias Charalambous
10
Andrej Fábry
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
31
Cornel Emilian Râpă
19
Valentin Ionuţ Costache
19
Valentin Ionuţ Costache
11
David Raul Miculescu
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
9
Daniel Birligea
5
Joyskim Dawa
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrej Fábry Tiền đạo |
57 | 7 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Eric Johana Omondi Tiền vệ |
49 | 5 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentin Ionuţ Costache Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Ibrahima Sory Conté Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Cornel Emilian Râpă Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ravy Tsouka Dozi Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dejan Iliev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Florent Poulolo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouya Aristide Mabea Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Lamine Ghezali Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Cristian Mihai Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Raul Miculescu Tiền vệ |
76 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Joyskim Dawa Hậu vệ |
71 | 6 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
18 Malcom Edjouma Tiền vệ |
35 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ |
71 | 3 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Birligea Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Risto Radunović Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
30 Siyabonga Ngezana Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
7 Florin Lucian Tănase Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Valentin Iulian Crețu Hậu vệ |
69 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
32 Ștefan Târnovanu Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Mihai Toma Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UTA Arad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Raoul Cristea Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Răzvan Alin Trif Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Agustín Vuletich Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Denis Alberto Taroi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FCSB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gregory Pantea Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 David Enagnon Kiki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Alexandru Marian Musi Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mihai Popescu Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Marius Ştefănescu Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Juri Cisotti Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Baba Alhassan Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ |
61 | 10 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
38 Lukáš Zima Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
UTA Arad
FCSB
VĐQG Romania
FCSB
2 : 0
(1-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
FCSB
4 : 0
(2-0)
UTA Arad
VĐQG Romania
UTA Arad
2 : 1
(1-1)
FCSB
VĐQG Romania
UTA Arad
3 : 1
(1-1)
FCSB
Cúp Quốc Gia Romania
UTA Arad
2 : 2
(1-1)
FCSB
UTA Arad
FCSB
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
UTA Arad
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
SSC Farul UTA Arad |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
UTA Arad Botoşani |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
UTA Arad SSC Farul |
1 5 (1) (4) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Otelul UTA Arad |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
UTA Arad Unirea Slobozia |
3 4 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.88 2.25 0.81 |
B
|
T
|
FCSB
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Qarabağ FCSB |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
17/01/2025 |
FCSB Hermannstadt |
1 1 (0) (1) |
1.12 -1.25 0.74 |
0.84 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
CSM Iaşi FCSB |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
FCSB Universitatea Craiova |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SSC Farul FCSB |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 12