GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Romania - 26/01/2025 18:00

SVĐ: Stadionul Motorul

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 3/4 0.91

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.70 1.72

0.78 9 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.92 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 2.20 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Motorul

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mircea Rednic

  • Ngày sinh:

    09-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:28, H:39, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilias Charalambous

  • Ngày sinh:

    25-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:39, B:45)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

UTA Arad FCSB

Đội hình

UTA Arad 4-4-2

Huấn luyện viên: Mircea Rednic

UTA Arad VS FCSB

4-4-2 FCSB

Huấn luyện viên: Ilias Charalambous

10

Andrej Fábry

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

31

Cornel Emilian Râpă

19

Valentin Ionuţ Costache

19

Valentin Ionuţ Costache

11

David Raul Miculescu

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

9

Daniel Birligea

5

Joyskim Dawa

Đội hình xuất phát

UTA Arad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrej Fábry Tiền đạo

57 7 6 5 0 Tiền đạo

24

Eric Johana Omondi Tiền vệ

49 5 9 10 0 Tiền vệ

19

Valentin Ionuţ Costache Tiền đạo

24 2 1 3 0 Tiền đạo

15

Ibrahima Sory Conté Hậu vệ

47 1 0 6 1 Hậu vệ

31

Cornel Emilian Râpă Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Ravy Tsouka Dozi Tiền vệ

15 0 1 2 0 Tiền vệ

22

Dejan Iliev Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Florent Poulolo Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Kouya Aristide Mabea Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Lamine Ghezali Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Cristian Mihai Tiền vệ

57 0 0 8 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Raul Miculescu Tiền vệ

76 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Joyskim Dawa Hậu vệ

71 6 0 10 1 Hậu vệ

18

Malcom Edjouma Tiền vệ

35 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Adrian Gheorghe Şut Tiền vệ

71 3 4 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Birligea Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

33

Risto Radunović Hậu vệ

70 1 3 12 0 Hậu vệ

30

Siyabonga Ngezana Hậu vệ

63 1 1 8 0 Hậu vệ

7

Florin Lucian Tănase Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

2

Valentin Iulian Crețu Hậu vệ

69 0 4 11 1 Hậu vệ

32

Ștefan Târnovanu Thủ môn

78 0 0 5 0 Thủ môn

22

Mihai Toma Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

UTA Arad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Raoul Cristea Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Răzvan Alin Trif Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Agustín Vuletich Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Denis Lucian Hrezdac Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Denis Alberto Taroi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

FCSB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Gregory Pantea Hậu vệ

44 0 0 6 1 Hậu vệ

12

David Enagnon Kiki Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Alexandru Marian Musi Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Mihai Popescu Hậu vệ

22 0 0 0 1 Hậu vệ

15

Marius Ştefănescu Tiền đạo

38 1 1 0 0 Tiền đạo

31

Juri Cisotti Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Baba Alhassan Tiền vệ

53 0 3 4 0 Tiền vệ

25

Mihail Alexandru Băluță Tiền vệ

61 10 8 11 0 Tiền vệ

38

Lukáš Zima Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

UTA Arad

FCSB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (UTA Arad: 2T - 1H - 2B) (FCSB: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Romania

FCSB

2 : 0

(1-0)

UTA Arad

22/01/2024

VĐQG Romania

FCSB

4 : 0

(2-0)

UTA Arad

28/08/2023

VĐQG Romania

UTA Arad

2 : 1

(1-1)

FCSB

05/03/2023

VĐQG Romania

UTA Arad

3 : 1

(1-1)

FCSB

19/10/2022

Cúp Quốc Gia Romania

UTA Arad

2 : 2

(1-1)

FCSB

Phong độ gần nhất

UTA Arad

Phong độ

FCSB

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

UTA Arad

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Romania

20/01/2025

SSC Farul

UTA Arad

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.88

T
X

VĐQG Romania

23/12/2024

UTA Arad

Botoşani

2 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

UTA Arad

SSC Farul

1 5

(1) (4)

1.00 -0.75 0.80

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Romania

14/12/2024

Otelul

UTA Arad

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.0 0.83

T
H

VĐQG Romania

08/12/2024

UTA Arad

Unirea Slobozia

3 4

(1) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.88 2.25 0.81

B
T

FCSB

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Qarabağ

FCSB

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.90 2.5 0.90

VĐQG Romania

17/01/2025

FCSB

Hermannstadt

1 1

(0) (1)

1.12 -1.25 0.74

0.84 2.5 0.98

B
X

VĐQG Romania

23/12/2024

CSM Iaşi

FCSB

0 2

(0) (1)

1.00 +1.0 0.85

0.95 2.5 0.82

T
X

Cúp Quốc Gia Romania

18/12/2024

FCSB

Universitatea Craiova

0 2

(0) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Romania

15/12/2024

SSC Farul

FCSB

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.91 2.5 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất